🌟 훌륭하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.

1. XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 작품.
    A fine work.
  • 훌륭한 행동.
    Excellent behavior.
  • 훌륭하게 자라다.
    Grow great.
  • 훌륭하게 처신하다.
    Behave admirably.
  • 기교가 훌륭하다.
    Excellent technique.
  • 논리가 훌륭하다.
    Good logic.
  • 솜씨가 훌륭하다.
    Excellent workmanship.
  • 나는 신문에서 어려운 처지에도 기부를 한 훌륭한 사람에 대한 기사를 읽었다.
    I read an article in the newspaper about a great man who made a donation in spite of his difficulties.
  • 나는 자네같이 훌륭한 청년이 내 사위가 되면 정말 좋겠네.
    I wish a young man like you could be my son-in-law.
  • 김 화백의 그림은 언제나 색감이 매우 훌륭하다.
    Artist kim's paintings are always very colorful.
  • 아버지는 사업 수완이 훌륭해서 하는 사업마다 잘 된다.
    My father is a good businessman and does well in every business he does.
  • 오늘 내 연설 어땠나?
    How was my speech today?
    아주 훌륭했습니다.
    Very good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌륭하다 (훌륭하다) 훌륭한 (훌륭한) 훌륭하여 (훌륭하여) 훌륭해 (훌륭해) 훌륭하니 (훌륭하니) 훌륭합니다 (훌륭함니다)
📚 Từ phái sinh: 훌륭히: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả trang phục  


🗣️ 훌륭하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 훌륭하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)