🌟 재배하다 (栽培 하다)

Động từ  

1. 식물을 심어 가꾸다.

1. TRỒNG TRỌT, CANH TÁC: Trồng và chăm sóc thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재배한 곡식.
    Cultivated grain.
  • 벼를 재배하다.
    Grow rice.
  • 오이를 재배하다.
    Grow cucumbers.
  • 채소를 재배하다.
    Growing vegetables.
  • 밭에 재배하다.
    To grow in a field.
  • 어머니는 값이 조금 비싸더라도 농약 없이 재배한 채소만 고집하신다.
    Mother insists on only vegetables grown without pesticides, even if they are a little expensive.
  • 요즘은 비닐하우스에서 재배한 배추를 계절에 상관없이 쉽게 살 수 있다.
    These days, cabbages grown in vinyl greenhouses are readily available regardless of season.
  • 인삼 가격이 하락하면서 인삼을 재배하는 농가가 크게 줄어들었다.
    The decline in ginseng prices has greatly reduced the number of ginseng-growing farms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재배하다 (재ː배하다)
📚 Từ phái sinh: 재배(栽培): 식물을 심어 가꿈.

🗣️ 재배하다 (栽培 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365)