🌟 질환 (疾患)

  Danh từ  

1. 몸에 생기는 온갖 병.

1. BỆNH TẬT: Tất cả các bệnh sinh ra trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급성 질환.
    Acute disease.
  • 노인 질환.
    Old age disease.
  • 질환을 앓다.
    Suffer from a disease.
  • 질환을 일으키다.
    Cause a disease.
  • 질환에 걸리다.
    Catch a disease.
  • 나는 만성적인 위장 질환 때문에 자주 속이 쓰리고 소화가 안 된다.
    I often have a stomachache and indigestion because of chronic gastrointestinal diseases.
  • 동생은 호흡기 질환이 있어서 달리기를 하면 숨쉬기를 힘들어한다.
    My younger brother has respiratory problems and it is hard to breathe when he runs.
  • 저 남자는 혼자 웃었다 울었다 하는 게 좀 이상해요.
    That man laughed to himself. it's weird to cry.
    어릴 때 부모님을 잃은 충격으로 정신 질환을 앓고 있어요.
    She's mentally ill from the shock of losing her parents as a child.
Từ đồng nghĩa 우환(憂患): 집안에 생기는 걱정이나 근심., 몸에 생기는 온갖 병.
Từ đồng nghĩa 질병(疾病): 몸에 생기는 온갖 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질환 (질환)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 질환 (疾患) @ Giải nghĩa

🗣️ 질환 (疾患) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)