🌟 체제 (體制)

  Danh từ  

1. 생기거나 이루어진 모양이나 형식.

1. HỆ THỐNG: Hình thức hay hình dáng xuất hiện hoặc được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체제가 다르다.
    The system is different.
  • 체제를 고집하다.
    Stick to the system.
  • 체제를 모방하다.
    Emulate the system.
  • 체제를 바꾸다.
    Change the system.
  • 체제를 유지하다.
    Maintain a system.
  • 이 책의 체제는 머리말과 여섯 개의 장으로 구성되어 있다.
    The system of this book consists of a header and six chapters.
  • 우리 학교는 여자 대학에서 남녀 공학으로 체제를 바꾸었다.
    Our school changed its system from women's college to coeducational.
  • 우리 회사는 전문 경영인 체제로 나아갈 전망입니다.
    Our company is expected to move toward a professional management system.
    지금의 운영 방식을 한 번에 바꾸기는 힘들 것입니다.
    It's going to be hard to change the way we operate at once.
Từ đồng nghĩa 체재(體裁): 생기거나 이루어진 모양이나 형식.

2. 사회나 국가의 전체적인 양식이나 경향.

2. THỂ CHẾ: Khuynh hướng hay dạng thức mang tính tổng thể của xã hội hoặc quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주주의 체제.
    A democratic system.
  • 사회주의 체제.
    The socialist system.
  • 사회의 체제.
    The system of society.
  • 체제 변동.
    System variation.
  • 체제가 붕괴되다.
    The system collapses.
  • 체제가 안정되다.
    The system stabilizes.
  • 체제를 비판하다.
    Criticize the system.
  • 체제를 수립하다.
    Establish a system.
  • 군사 독재 체제 아래에서 국민들의 자유가 억압되았다.
    Freedom of the people was suppressed under the military dictatorship.
  • 대학가를 중심으로 사회 체제의 변혁을 요구하는 시위가 일어났다.
    Demonstrations centered around the university community calling for a transformation of the social system.
  • 경제난이 더욱 심해지고 있습니다.
    The economic crisis is getting worse.
    상황이 더 나빠지면 현 체제가 위협을 받을 수도 있습니다.
    The current system may be threatened if the situation becomes worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체제 (체제)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 체제 (體制) @ Giải nghĩa

🗣️ 체제 (體制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)