🌟 감사 (監査)

  Danh từ  

1. 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사함.

1. CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT, THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 감사.
    Public audit.
  • Google translate 국정 감사.
    The audit of state.
  • Google translate 내부 감사.
    Internal audit.
  • Google translate 비리 감사.
    Audit of corruption.
  • Google translate 세무 감사.
    Tax audit.
  • Google translate 특별 감사.
    Special thanks.
  • Google translate 회계 감사.
    Accounting audit.
  • Google translate 감사 결과.
    Results of the audit results.
  • Google translate 감사 기관.
    Audit agency.
  • Google translate 감사 예고.
    Auditing notice.
  • Google translate 감사를 받다.
    Receive thanks.
  • Google translate 감사를 실시하다.
    Conduct an audit.
  • Google translate 감사를 하다.
    Give thanks.
  • Google translate 회계 팀은 감사를 대비해 장부에 빠진 부분이 없는지 검토했다.
    The accounting team reviewed the books for an audit.
  • Google translate 감사원에서 실시한 감사 결과, 많은 공직자들이 비리를 저질러 온 것으로 드러났다.
    An audit conducted by the board of audit and inspection found that many public officials have committed irregularities.
  • Google translate 이번에 임원진들의 비리가 밝혀졌대요.
    This time, the executives' corruption was revealed.
    Google translate 그래서 특별 감사를 실시하는 거였군요.
    That's why you're conducting a special audit.

감사: inspection; investigation,かんさ【監査】,audit, inspection, contrôle,inspección, investigación,مراقبة,хяналт, шалгалт, байцаалт,cơ quan thanh tra giám sát, thanh tra viên, kiểm sát viên,การตรวจสอบ, การตรวจตรา, การควบคุมดูแล, การดูแล, การควบคุม,audit, pemeriksaan,проверка, инспекция,监查,监察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사 (감사)
📚 Từ phái sinh: 감사하다(監査하다): 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  


🗣️ 감사 (監査) @ Giải nghĩa

🗣️ 감사 (監査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)