🌟 말리다

☆☆   Động từ  

1. 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.

1. CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업을 말리는 아내.
    A wife who stops business.
  • Google translate 싸움을 말리다.
    Stop a fight.
  • Google translate 극구 말리다.
    Extremely dry.
  • Google translate 기어코 말리다.
    Dry it up.
  • Google translate 한사코 말리다.
    Dry thoroughly.
  • Google translate 늦은 밤 어머니께서 아이가 소리를 크게 지르지 못하도록 말리신다.
    Late at night, the mother stops the child from shouting loudly.
  • Google translate 높은 곳에서 뛰어내리겠다는 술 취한 아저씨를 경찰관이 열심히 말리고 있다.
    The police officer is trying hard to stop the drunk man who wants to jump from high.
  • Google translate 난 정말 영화 제작을 하고 싶은데 주변에서 자꾸 나를 말려.
    I really want to make a movie, but people around me keep stopping me.
    Google translate 한번쯤 주변의 충고를 잘 들으렴.
    Listen to the advice around you for once.

말리다: stop; keep,とめる【止める】。せいしする【制止する】,empêcher, retenir, arrêter,detener,يمنع من,зогсоох, болиулах,can, ngăn, can ngăn,ยับยั้ง, ห้าม, ห้ามปราม, ไม่ให้ทำ,mencegah,унимать; отговаривать,劝,劝解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말리다 (말리다) 말리어 (말리어말리여) 말리니 ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 말리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 말리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)