🌟 말리다

☆☆   Động từ  

1. 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.

1. CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업을 말리는 아내.
    A wife who stops business.
  • 싸움을 말리다.
    Stop a fight.
  • 극구 말리다.
    Extremely dry.
  • 기어코 말리다.
    Dry it up.
  • 한사코 말리다.
    Dry thoroughly.
  • 늦은 밤 어머니께서 아이가 소리를 크게 지르지 못하도록 말리신다.
    Late at night, the mother stops the child from shouting loudly.
  • 높은 곳에서 뛰어내리겠다는 술 취한 아저씨를 경찰관이 열심히 말리고 있다.
    The police officer is trying hard to stop the drunk man who wants to jump from high.
  • 난 정말 영화 제작을 하고 싶은데 주변에서 자꾸 나를 말려.
    I really want to make a movie, but people around me keep stopping me.
    한번쯤 주변의 충고를 잘 들으렴.
    Listen to the advice around you for once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말리다 (말리다) 말리어 (말리어말리여) 말리니 ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 말리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 말리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105)