🌟 대통령 (大統領)

☆☆   Danh từ  

1. 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.

1. TỔNG THỐNG: Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 각하.
    Mr. president.
  • Google translate 대통령 경호실.
    Presidential security service.
  • Google translate 대통령 선거.
    Presidential election.
  • Google translate 대통령 연설.
    Presidential address.
  • Google translate 대통령 전용기.
    Presidential plane.
  • Google translate 대통령 중심제.
    Presidential system.
  • Google translate 대통령 후보.
    Presidential candidate.
  • Google translate 대통령을 뽑다.
    Elect the president.
  • Google translate 대통령의 정책에 대해 국회에서 질문을 던졌다.
    Asked questions at the national assembly about the president's policies.
  • Google translate 당 대표 위원이 대통령을 방문한 결과를 당 회의에서 보고하였다.
    The results of the visit of the party leader to the president were reported at the party meeting.
  • Google translate 이번 선거에 누구를 대통령으로 뽑을 거야?
    Who are you going to vote for president in this election?
    Google translate 음, 후보들 공약을 들어본 다음에 정하려고.
    Well, i'm going to decide after i hear the candidates' pledges.

대통령: president,だいとうりょう【大統領】,président,presidente,رئيس جمهورية,Ерөнхийлөгч,tổng thống,ประธานาธิบดี,presiden, kepala negara,президент,总统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대통령 (대ː통녕)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 대통령 (大統領) @ Giải nghĩa

🗣️ 대통령 (大統領) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)