🌟 벌써

☆☆☆   Phó từ  

1. 생각보다 빠르게.

1. ĐÃ: Một cách nhanh hơn suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌써 가다.
    Go already.
  • Google translate 벌써 도착하다.
    Already arriving.
  • Google translate 벌써 완성하다.
    Already done.
  • Google translate 벌써 지나가다.
    Already passing by.
  • Google translate 벌써 흐르다.
    It already flows.
  • Google translate 너와 내가 만난 지 벌써 십 년이 넘었다.
    It's already been more than a decade since you and i met.
  • Google translate 아직 겨울이 다 지나가지도 않았는데 옷 가게에는 벌써 봄옷들이 걸려 있다.
    Winter is not yet over, but spring clothes are already hanging in the clothing store.
  • Google translate 난 이제 집에 가 봐야 되겠어.
    I have to go home now.
    Google translate 얼마 놀지도 못했는데 벌써 가려고?
    You haven't played much, and you're already leaving?

벌써: so soon,もう。もはや。いつのまにか【いつの間にか】,déjà,ya,باكِرًا,хэдийнээ, аль хэдийнээ, бүр,đã,ก่อนแล้ว, เรียบร้อยแล้ว,sudah,уже,已经,

2. 이미 오래전에.

2. ĐÃ LÂU TRƯỚC ĐÂY: Đã lâu trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌써 가다.
    Go already.
  • Google translate 벌써 떠나다.
    Leave already.
  • Google translate 벌써 알다.
    I already know.
  • Google translate 벌써 하다.
    Already do.
  • Google translate 벌써 헤어지다.
    Break up already.
  • Google translate 지수는 약속 장소에 벌써 와서 나를 기다리고 있었다.
    Jisoo had already come to the appointment place and was waiting for me.
  • Google translate 민준은 요즈음 유행하고 있는 옷을 몇 년 전에 벌써 입었었다.
    Minjun had already worn the clothes that are in fashion these days years ago.
  • Google translate 내가 널 좋아하고 있다는 거 알고 있었어?
    Did you know i like you?
    Google translate 응, 벌써 알고 있었어.
    Yes, i already knew.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌써 (벌써)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 벌써 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌써 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7)