🌟 쏟다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏟다 (
쏟따
) • 쏟아 (쏘다
) • 쏟으니 (쏘드니
) • 쏟는 (쏜는
)
🗣️ 쏟다 @ Giải nghĩa
- 투자하다 (投資하다) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟다.
- 투신하다 (投身하다) : 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다.
- 정들이다 (情들이다) : 정을 쏟다.
- 파묻히다 : 어떤 사물이나 일에 빠져 그것에만 정신을 쏟다.
- 내쏟다 : 밖으로 마구 쏟다.
- 퍼붓다 : 애정이나 열정 등을 엄청나게 쏟다.
- 곁눈을 팔다 : 관심을 딴 데로 쏟다.
- 열(을) 올리다[내다] : 어떤 일에 정신과 정성을 쏟다.
- 몸(을) 바치다 : 어떤 일에 모든 것을 쏟다.
- 열나다 (熱나다) : 어떤 일에 정성이나 정신을 쏟다.
- 전력투구하다 (全力投球하다) : 모든 힘을 다 쏟다.
- 내리퍼붓다 : 물 등 액체로 된 것을 위에서 아래로 마구 쏟다.
🗣️ 쏟다 @ Ví dụ cụ thể
- 힘을 쏟다. [힘]
- 심혈을 쏟다. [심혈 (心血)]
- 커피를 쏟다. [커피 (coffee)]
- 피눈물을 쏟다. [피눈물]
- 음료수를 쏟다. [음료수 (飮料水)]
- 열정을 쏟다. [열정 (熱情)]
- 총력을 쏟다. [총력 (總力)]
- 미력을 쏟다. [미력 (微力)]
- 눈물을 콸콸 쏟다. [콸콸]
- 펑펑 쏟다. [펑펑]
- 질금질금 쏟다. [질금질금]
- 피땀을 쏟다. [피땀]
- 비지땀을 쏟다. [비지땀]
- 한줄기 쏟다. [한줄기]
- 눈살을 쏟다. [눈살]
- 우르르 쏟다. [우르르]
- 독설을 쏟다. [독설 (毒舌)]
- 몽땅 쏟다. [몽땅]
- 딸아이에게 애정을 쏟다. [딸아이]
- 땀을 쏟다. [땀]
- 눈물을 주룩주룩 쏟다. [주룩주룩]
- 코피를 좔좔 쏟다. [좔좔]
- 공력을 쏟다. [공력 (功力)]
- 최선을 쏟다. [최선 (最善)]
- 주의를 쏟다. [주의 (注意)]
- 주의력을 쏟다. [주의력 (注意力)]
- 정열을 쏟다. [정열 (情熱)]
- 안간힘을 쏟다. [안간힘]
- 꺼이꺼이 오열을 쏟다. [꺼이꺼이]
- 남김없이 쏟다. [남김없이]
- 열을 쏟다. [열 (熱)]
- 열변을 쏟다. [열변 (熱辯)]
- 노력을 쏟다. [노력 (努力)]
- 질질 쏟다. [질질]
- 찔끔 쏟다. [찔끔]
- 정력을 쏟다. [정력 (精力)]
- 조르르 쏟다. [조르르]
- 왕겨를 쏟다. [왕겨 (王겨)]
- 와그르르 쏟다. [와그르르]
- 와르르 쏟다. [와르르]
- 눈물을 왈칵 쏟다. [왈칵]
- 눈물을 왈칵왈칵 쏟다. [왈칵왈칵]
- 전심전력을 쏟다. [전심전력 (全心全力)]
- 세면기에 물을 쏟다. [세면기 (洗面器)]
- 정을 쏟다. [정 (情)]
- 쪼르르 쏟다. [쪼르르]
- 들입다 눈물을 쏟다. [들입다]
- 전념을 쏟다. [전념 (專念)]
- 전력을 쏟다. [전력 (全力)]
- 구정물을 쏟다. [구정물]
- 고민거리를 쏟다. [고민거리 (苦悶거리)]
- 극찬을 쏟다. [극찬 (極讚)]
- 눈물을 쏟다. [눈물]
🌷 ㅆㄷ: Initial sound 쏟다
-
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획을 그어서 일정한 글자를 적다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VIẾT, CHÉP: Vẽ nét rồi ghi chữ nhất định lên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hoặc bút... -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả... -
ㅆㄷ (
쌓다
)
: 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, CHỒNG: Chồng nhiều đồ vật thành các lớp. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỌC, GÓI: Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải... -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 값이 보통보다 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá thấp hơn bình thường. -
ㅆㄷ (
씻다
)
: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn. -
ㅆㄷ (
씹다
)
: 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHAI: Người hay động vật cho thức ăn vào miệng cắn nhỏ ra hoặc nghiền cho mềm. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 약의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG: Giống như vị thuốc. -
ㅆㄷ (
썰다
)
: 칼이나 톱 등을 대고 아래로 누르며 날을 앞뒤로 움직여서 무엇을 자르거나 여러 토막이 나게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÁI, CƯA: Chạm dao hay cưa… vào rồi ấn xuống và dịch chuyển lưỡi ra trước sau để cắt cái gì đó hoặc làm ra thành nhiều miếng. -
ㅆㄷ (
쐬다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể. -
ㅆㄷ (
쏟다
)
: 그릇 등에 담겨 있는 액체나 물질이 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ: Làm cho chất lỏng hay vật chất chứa trong bát thoát ra bên ngoài. -
ㅆㄷ (
쏘다
)
: 어떤 물체를 목표를 향하여 세게 날아가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮN: Làm cho vật thể nào đó bay mạnh hướng tới mục tiêu. -
ㅆㄷ (
썩다
)
: 음식물이나 자연물이 세균에 의해 분해되어 상하거나 나쁘게 변하다.
☆☆
Động từ
🌏 THIU THỐI, MỤC RỮA: Thức ăn hay sinh vật bị phân giải bởi vi khuẩn nên ôi thiu hay trở nên không tốt. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다.
☆☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra. -
ㅆㄷ (
쓸다
)
: 밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48)