🌟 순순히 (諄諄 히)

Phó từ  

1. 타이르는 태도가 아주 다정하고 친절하게.

1. MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH CHÂN TÌNH: Thái độ khuyên bảo một cách tình cảm và tử tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순순히 말하다.
    Speak plainly.
  • Google translate 순순히 이야기하다.
    Talk plainly.
  • Google translate 순순히 타이르다.
    Torture without a hitchhike.
  • Google translate 선생님은 다음부터 절대 지각하지 말라고 미소를 지으며 순순히 말씀하셨다.
    The teacher said softly, smiling never to be late next time.
  • Google translate 아이는 자신의 잘못을 순순히 타이르는 엄마의 따뜻한 목소리에 눈물을 흘렸다.
    The child wept at the warm voice of his mother, who gently admonished him for his fault.
  • Google translate 김 선생님은 아이들에게 정말 인기가 많은가 봐.
    Mr. kim must be really popular with children.
    Google translate 아이들을 혼낼 때에도 절대 화를 내지 않고 순순히 이야기하거든요.
    He never gets angry when he scolds them.

순순히: mildly,ねんごろに【懇ろに】,doucement,afectuosamente, atentamente, complacientemente, amablemente,بِلطف,найрсаг дотноор,một cách nhẹ nhàng, một cách chân tình,อย่างมีมารยาท, อย่างสุภาพ, อย่างอ่อนโยน, อย่างใจดี,dengan baik, dengan lembut, dengan ramah, dengan manis,мягко; сердечно,谆谆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순순히 (순순히)


🗣️ 순순히 (諄諄 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 순순히 (諄諄 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Du lịch (98)