🌟 주장하다 (主張 하다)

Động từ  

1. 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세우다.

1. CHỦ TRƯƠNG, KHẲNG ĐỊNH: Thể hiện ra ý kiến hay niềm tin của bản thân một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주장하는 글.
    Assertive writing.
  • Google translate 주장해서 설득하다.
    Persuade by argument.
  • Google translate 가설을 주장하다.
    Propose a hypothesis.
  • Google translate 생각을 주장하다.
    To insist on one's idea.
  • Google translate 의견을 주장하다.
    Claim one's opinion.
  • Google translate 입장을 주장하다.
    Claim one's position.
  • Google translate 사내는 내가 자신에게 백만 원을 빌렸다고 주장했다.
    The man claimed i borrowed a million won from him.
  • Google translate 친구가 타당한 이유도 없이 주장하는 내용에 우리는 동의할 수 없었다.
    We couldn't agree with the content of our friend's argument for no good reason.
  • Google translate 여직원은 회식에서 술을 강제로 권하는 문화가 없어져야 한다고 주장했다.
    The female staff insisted at the get-together that the culture of forcing alcohol should be eliminated.
  • Google translate 내가 볼 때 저 사람은 분명히 나쁜 과거가 있어.
    In my view, that guy definitely has a bad past.
    Google translate 근거도 없이 그렇게 주장하면 안 되지.
    You shouldn't claim that without any grounds.

주장하다: assert; claim,しゅちょうする【主張する】,insister sur, affirmer,alegar, reclamar,يصرّ,батлах, хамгаалах, зүтгэх,chủ trương, khẳng định,ยืนหยัด, ยืนยัน, ยืนกราน,berpendapat, berargumen, menyatakan, mendesak,отстаивать,主张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주장하다 (주장하다)
📚 Từ phái sinh: 주장(主張): 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.


🗣️ 주장하다 (主張 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 주장하다 (主張 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97)