🌟 장기 (長期)

  Danh từ  

1. 오랜 기간.

1. TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기 계약.
    A long-term contract.
  • Google translate 장기 계획.
    Long-term planning.
  • Google translate 장기 공연.
    Long-term performance.
  • Google translate 장기 대책.
    Long-term countermeasures.
  • Google translate 장기 대출.
    Long-term loans.
  • Google translate 장기 입원.
    Long term hospitalization.
  • Google translate 장기 정책.
    Long-term policy.
  • Google translate 장기 체류.
    A long stay.
  • Google translate 박 대통령이 재선에 성공하면서 장기 집권 체제가 형성되었다.
    President park's re-election created a long-term ruling system.
  • Google translate 이 민준 선수는 현재 소속된 구단과 오 년 간의 장기 계약을 맺은 상태이다.
    The min-jun has a five-year long contract with his current club.
  • Google translate 이 뮤지컬은 언제 막을 내리나요?
    When does this musical end?
    Google translate 장기 공연이라 내년까지 볼 수 있어요.
    It's a long-term performance, so we can see it until next year.
Từ đồng nghĩa 장기간(長期間): 오랜 기간.
Từ tham khảo 단기(短期): 짧은 기간.

장기: long term,ちょうき【長期】,long-terme,largo plazo,مدّة طويلة,,trường kỳ,ระยะยาว,jangka panjang, waktu panjang,долгосрочный период; продолжительный срок; длительный период; долгий срок,长期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기 (장기)
📚 Từ phái sinh: 장기적(長期的): 오랜 기간에 걸치는. 장기적(長期的): 오랜 기간에 걸치는 것.
📚 thể loại: Thời gian   Luật  


🗣️ 장기 (長期) @ Giải nghĩa

🗣️ 장기 (長期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)