🌟 장기 (長期)

  Danh từ  

1. 오랜 기간.

1. TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장기 계약.
    A long-term contract.
  • 장기 계획.
    Long-term planning.
  • 장기 공연.
    Long-term performance.
  • 장기 대책.
    Long-term countermeasures.
  • 장기 대출.
    Long-term loans.
  • 장기 입원.
    Long term hospitalization.
  • 장기 정책.
    Long-term policy.
  • 장기 체류.
    A long stay.
  • 박 대통령이 재선에 성공하면서 장기 집권 체제가 형성되었다.
    President park's re-election created a long-term ruling system.
  • 이 민준 선수는 현재 소속된 구단과 오 년 간의 장기 계약을 맺은 상태이다.
    The min-jun has a five-year long contract with his current club.
  • 이 뮤지컬은 언제 막을 내리나요?
    When does this musical end?
    장기 공연이라 내년까지 볼 수 있어요.
    It's a long-term performance, so we can see it until next year.
Từ đồng nghĩa 장기간(長期間): 오랜 기간.
Từ tham khảo 단기(短期): 짧은 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기 (장기)
📚 Từ phái sinh: 장기적(長期的): 오랜 기간에 걸치는. 장기적(長期的): 오랜 기간에 걸치는 것.
📚 thể loại: Thời gian   Luật  


🗣️ 장기 (長期) @ Giải nghĩa

🗣️ 장기 (長期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)