🌟 동기 (同期)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 기간.

1. ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작년 동기.
    Same period last year.
  • 전년 동기.
    Same period last year.
  • 동기 대비.
    Motivational contrast.
  • 국내 총생산은 작년 동기보다 팔 퍼센트 성장했다.
    Gross domestic product grew by eight percent from the same period last year.
  • 회사의 매출액이 전년 동기 대비 십 퍼센트 가까이 증가했다.
    The company's sales increased nearly ten percent year-on-year.
  • 올해 들어 불황이 심해져서 회사도 어렵다면서?
    I heard this year's recession is getting worse and the company is having a hard time.
    응. 수익률이 작년 동기 대비해서 삼십 퍼센트나 줄었대.
    Yeah, the yield is down 30 percent compared to the same period last year.

2. 학교나 회사, 훈련소, 동아리 등을 같은 시기에 함께 들어간 사람.

2. NGƯỜI CÙNG KHÓA: Người vào trường, công ty, trung tâm huấn luyện, câu lạc bộ cùng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군대 동기.
    Army motivation.
  • 대학 동기.
    Collegiate classmate.
  • 입사 동기.
    Same year of employment.
  • 훈련소 동기.
    Training camp motivation.
  • 동기 모임.
    Motivation meeting.
  • 동기 엠티.
    Motivation mt.
  • 입사한 지 십 년쯤 지나자 입사 동기들 중 절반 정도가 회사를 그만두었다.
    About a decade after joining the company, about half of the company's peers quit.
  • 군대 동기들은 군대에서 힘든 생활을 함께하기 때문에 진한 우정을 나눈다.
    Army comrades share a strong friendship because they share a hard life in the army.
  • 우리도 이제 많이 늙었지.
    We're a lot older now.
    그래. 대학 동기들이 서서히 은퇴하기 시작했어.
    Yeah. my college classmates are slowly starting to retire.
Từ đồng nghĩa 동기생(同期生): 학교나 회사 등을 같은 시기에 함께 들어간 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동기 (동기)
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 동기 (同期) @ Giải nghĩa

🗣️ 동기 (同期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)