🌟 솜씨

☆☆   Danh từ  

1. 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주.

1. TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림 솜씨.
    The art of painting.
  • 요리 솜씨.
    Cooking skill.
  • 솜씨가 거칠다.
    Rough workmanship.
  • 솜씨가 늘다.
    Improve one's skill.
  • 솜씨가 빠르다.
    Quick workmanship.
  • 솜씨가 서툴다.
    Poor workmanship.
  • 솜씨가 없다.
    Not skilled.
  • 동생은 서툰 솜씨로 카네이션을 만들어 부모님께 선물했다.
    My brother made carnations with clumsy hands and presented them to my parents as gifts.
  • 나는 피아노 연습을 하면 할수록 솜씨가 늘어 가는 게 느껴졌다.
    The more i practiced the piano, the more skill i felt.
  • 된장찌개 맛이 어때요?
    How does soybean paste stew taste?
    정말 맛있네요. 음식 솜씨가 좋으신데요?
    It's really delicious. you're a good cook.
Từ đồng nghĩa 손재주: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.

2. 일을 처리하는 수단이나 능력.

2. TÀI NGHỆ: Khả năng hay phương pháp xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정리 솜씨.
    The art of tidying up.
  • 처리 솜씨.
    Processing skills.
  • 표현 솜씨.
    Expression skills.
  • 솜씨가 좋다.
    Good workmanship.
  • 솜씨에 능하다.
    Proficient in skill.
  • 사내는 장사 솜씨가 좋아서 금세 손님이 늘었다.
    The man quickly increased his customers because of his good business skills in business.
  • 최 팀장은 능숙한 솜씨로 거래처와의 계약을 성사시켰다.
    Team leader choi, with his deft skills, sealed the deal with the client.
  • 말 타는 솜씨가 아주 으뜸이십니다.
    You're a great rider.
    어릴 때부터 승마를 하는 게 취미였거든요.
    I've been into horseback riding since i was a kid.
Từ tham khảo 테크닉(technic): 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜씨 (솜씨)
📚 thể loại: Năng lực   Giải thích món ăn  


🗣️ 솜씨 @ Giải nghĩa

🗣️ 솜씨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)