🌟 사례 (事例)

☆☆   Danh từ  

1. 이전에 실제로 일어난 예.

1. VÍ DỤ CỤ THỂ, VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모범 사례.
    Best practices.
  • 성공 사례.
    Success stories.
  • 우수 사례.
    Excellent case.
  • 구체적인 사례.
    Specific cases.
  • 좋은 사례.
    Good example.
  • 사례가 되다.
    Become an example.
  • 사례를 검토하다.
    Examine the case.
  • 사례를 들다.
    Give an example.
  • 나는 우리의 주장을 뒷받침해 줄 만한 좋은 사례를 찾았다.
    I found a good example to support our argument.
  • 그는 운동선수에서 연예인으로 직업을 바꾸어 성공한 사례이다.
    He is a successful case of changing his career from an athlete to an entertainer.
  • 그는 오늘 발표에서 구체적인 사례를 제시하여 설득력 있는 설명을 했다.
    He presented a concrete case in today's presentation, giving a convincing explanation.
  • 환자를 모으기 위해 피부과에서는 성공적으로 치료를 마친 사람들의 우수 사례를 들어 광고를 하고 있다.
    To collect patients, dermatologists are advertising, citing best practices for people who have successfully completed treatment.
  • 그동안의 모든 사례들을 검토해서 이번 재판에서 우리에게 유리하게 적용될 만한 사례를 찾아내야 해.
    We've got to go over all the cases we've been doing and find a case that'll work in our favor in this trial.
    알았어. 좀 더 찾아보자.
    Okay. let's look for more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사례 (사ː례)


🗣️ 사례 (事例) @ Giải nghĩa

🗣️ 사례 (事例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)