🌟 모집 (募集)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모음.

1. VIỆC CHIÊU MỘ, VIỆC TUYỂN DỤNG, VIỆC TUYỂN SINH: Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù hợp với điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단원 모집.
    Recruitment of members.
  • 직원 모집.
    Recruitment of staff.
  • 학생 모집.
    Student recruitment.
  • 모집 정원.
    A recruitment garden.
  • 모집 활동.
    Recruitment activities.
  • 모집이 되다.
    To be recruited.
  • 모집을 계획하다.
    Plan recruitment.
  • 모집을 하다.
    Recruit.
  • 방송국에서 신입 아나운서 모집 공고를 냈다.
    The station put up a notice to recruit new announcers.
  • 올해 각 대학의 신입생 모집 비율은 지난해와 같을 것으로 보인다.
    This year, each university's recruitment rate for new students is expected to be the same as last year's.
  • 지수야, 왜 이렇게 기운이 없어?
    Jisoo, why are you so down?
    내가 정말 가고 싶던 회사의 신입 사원 모집에 응시했다가 떨어졌거든.
    I failed to apply for a new job at the company i really wanted to go to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모집 (모집) 모집이 (모지비) 모집도 (모집또) 모집만 (모짐만)
📚 Từ phái sinh: 모집되다(募集되다): 일정한 조건에 맞는 사람이나 작품, 물건 등이 널리 알려져 뽑혀 모… 모집하다(募集하다): 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 모집 (募集) @ Giải nghĩa

🗣️ 모집 (募集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)