🌟 저마다

☆☆   Danh từ  

1. 각각의 사람이나 사물.

1. MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저마다의 기대.
    Their respective expectations.
  • 저마다의 생각.
    Each thought.
  • 저마다의 세계.
    Their own world.
  • 저마다의 이익.
    Their respective interests.
  • 저마다가 가지다.
    Each has his own.
  • 저마다가 하다.
    Each does.
  • 저마다에게 주어지다.
    Be given to each of them.
  • 가족들 모두 저마다의 생활로 바빠 한자리에 모이기가 어려웠다.
    The whole family was busy with their own lives, making it difficult for them to get together.
  • 같은 주제를 가지고도 여러 사람이 저마다의 내용과 방식으로 다양한 글을 쓸 수 있다.
    Even with the same subject, several people can write various articles in their own content and manner.
  • 사람들의 의견이 너무 달라서 여행 계획을 짜기가 힘들어요.
    People are so different that it's hard to plan a trip.
    다들 저마다의 원하는 바가 있으니까 그런가 봐요.
    I guess it's because everyone wants something.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저마다 (저마다)


🗣️ 저마다 @ Giải nghĩa

🗣️ 저마다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151)