🌟 아니야

Thán từ  

1. 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.

1. KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어제 네가 창문을 깼지?
    You broke the window yesterday, didn't you?
    아니야, 내가 안 깼어.
    No, i didn't wake up.
  • 생일 선물로 뭘 받고 싶니?
    What do you want for your birthday present?
    아니야, 생일 선물 같은 것은 준비 안 해도 돼.
    No, you don't have to prepare a birthday present or anything.
  • 바빠서 그러는데 좀 늦게 가도 될까요?
    I'm busy, can i be a little late?
    아니야, 바쁘면 굳이 안 와도 괜찮아.
    No, you don't have to come if you're busy.
  • 이번 행사에는 반드시 참석해야 하나요?
    Do i have to attend this event?
    아니야, 그럴 필요는 없어.
    No, you don't have to.
준말 아냐: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아니야 (아니야)

🗣️ 아니야 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82)