🌟 마감

  Danh từ  

1. 어떤 일을 끝냄.

1. SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Việc kết thúc công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마감 결과.
    Closing result.
  • 마감 뉴스.
    Closing news.
  • 마감 단계.
    Closing phase.
  • 마감이 되다.
    Closed.
  • 마감을 하다.
    Closing.
  • 그는 하루를 마감 뉴스를 시청하는 것으로 마무리한다.
    He concludes the day by watching the closing news.
  • 이 사건의 수사는 증거가 없어서 범인을 잡지 못한 채 마감이 되었다.
    The investigation of this case was closed without any evidence, unable to catch the criminal.
  • 민준 씨, 오늘 또 야근해요?
    Minjun, are you working overtime again today?
    네. 마감 단계라서 할 일이 많아서요.
    Yes, i'm in the closing stages, so i have a lot to do.

2. 어떤 일을 하도록 정해진 기한의 끝.

2. HẠN CHÓT, HẠN CUỐI: Sự kết thúc của kì hạn đã định để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마감 날짜.
    Closing date.
  • 마감 시한.
    Deadline.
  • 마감이 다가오다.
    Closing approaching.
  • 마감이 되다.
    Closed.
  • 마감을 넘기다.
    Overrun the deadline.
  • 마감을 하다.
    Closing.
  • 마감에 맞추다.
    Meet the deadline.
  • 그는 원고의 마감 날짜가 다가오자 매우 바빠졌다.
    He became very busy as the plaintiff's deadline approached.
  • 어떤 일을 할 때 스스로 마감을 정해 놓고 일을 하면 효율적이다.
    It's efficient to work with your own deadlines when you do something.
  • 대학 입학 원서는 다 냈어?
    Are you done applying for college entrance?
    응. 어제가 마감이었거든.
    Yeah. yesterday was the deadline.
Từ đồng nghĩa 기한(期限): 미리 정해 놓은 시기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마감 (마감)
📚 Từ phái sinh: 마감되다: 어떤 일이 끝나다. 마감하다: 어떤 일을 끝내다.
📚 thể loại: Ngôn luận  

🗣️ 마감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chính trị (149)