🌟 모금 (募金)

☆☆   Danh từ  

1. 기부금이나 성금 등을 모음.

1. VIỆC QUYÊN GÓP: Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성금 모금.
    A fundraiser.
  • 자금 모금.
    A fundraiser.
  • 모금 액수.
    The amount of money raised.
  • 모금 운동.
    A fund-raising campaign.
  • 모금 집회.
    A fundraiser.
  • 모금이 되다.
    Become a fundraiser.
  • 모금을 하다.
    Gathering.
  • 모금에 동참하다.
    Join the fundraiser.
  • 우리는 청각 장애인을 위한 모금 활동을 후원하고 있습니다.
    We're sponsoring fundraising for the deaf.
  • 최 선생님은 기금 모금을 위한 연주회를 열어 수익금을 자선 단체에 전액 기부했다.
    Choi held a concert to raise funds and donated the entire proceeds to charity.
  • 태풍 피해자 돕기 모금 활동은 어땠어요?
    How was the fundraising for the typhoon victims?
    전년보다 모금액은 줄었지만 기부 물품이 많이 들어와서 좋은 곳에 쓰일 것 같아요.
    The fund-raising has decreased compared to the previous year, but we've got a lot of donations coming in, so i think it'll be used for good use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모금 (모금)
📚 Từ phái sinh: 모금되다(募金되다): 기부금이나 성금 등이 모이다. 모금하다(募金하다): 기부금이나 성금 등을 모으다.

🗣️ 모금 (募金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Xem phim (105) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)