🌟 남녀 (男女)

☆☆☆   Danh từ  

1. 남자와 여자.

1. NAM NỮ: Nam giới và nữ giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청춘 남녀.
    Youth men and women.
  • 젊은 남녀.
    Young men and women.
  • 한 쌍의 남녀.
    A pair of men and women.
  • 남녀 혼성.
    Mixed sex.
  • 남녀 구별.
    Distinguish between men and women.
  • 남녀 학생.
    Male and female students.
  • 남녀 간의 사랑.
    Love between men and women.
  • 남녀가 사랑하다.
    Men and women love.
  • 남녀가 평등하다.
    Men and women are equal.
  • 남녀를 차별하다.
    Discriminate men and women.
  • 남녀가 서로 다정하게 팔짱을 끼고 데이트를 한다.
    Two men and women date each other affectionately arm in arm.
  • 법에 따라 만 십구 세 이상의 성인 남녀라면 누구나 투표에 참여할 수 있다.
    By law, any adult male or female over the age of ten can take part in the vote.
  • 이번 계주는 각 팀에서 남녀 다섯 명씩 참가해야 한대.
    This relay requires five men and women from each team.
    그래? 지금 남자 다섯 명은 이렇게 채워졌으니 여자 다섯 명만 더 선발하면 되겠다.
    Yeah? now that the five men are filled up like this, we just need to select five more women.
  • 여러 면에서 남자와 여자는 참 많이 다른 것 같아.
    I think men and women are very different in many ways.
    동감이야. 그래서 남녀 관계가 매우 어려운 건가 봐.
    I agree. i guess that's why relationships between men and women are very difficult.
  • 이번 수련회는 남녀를 구분하여서 조를 짠다고 하더라.
    I heard that this retreat is made by separating men and women.
    정말이야? 나는 남자들끼리만 조 모임을 하고 싶진 않은데. 아쉽다.
    Are you sure? i don't want to have a group meeting just between guys. that's too bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남녀 (남녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 남녀 (男女) @ Giải nghĩa

🗣️ 남녀 (男女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59)