🌟 무용 (舞踊)

☆☆   Danh từ  

1. 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.

1. MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전 무용.
    Classical dance.
  • 창작 무용.
    Creative dance.
  • 한국 무용.
    Korean dance.
  • 무용 공연.
    Dance performance.
  • 무용 동작.
    Dance moves.
  • 무용을 관람하다.
    Watch the dance.
  • 무용을 하다.
    Dance.
  • 그녀는 한국 무용을 전공하고 있어 항상 한복을 입고 연습을 했다.
    She majored in korean dance, so she always practiced wearing hanbok.
  • 장구를 메고 추는 이 춤은 장구의 흥겨운 리듬과 무용 동작들이 잘 어우러져 보기에 매우 신난다.
    This dance, carrying the janggu, is very exciting to see that the janggu's exciting rhythm and dance moves blend well.
  • 너 고전 무용 공연에 관심 있어? 나에게 공연 표가 하나 생겨서 말이야.
    Are you interested in classical dance performances? i got a ticket for a performance.
    고전 무용이라면 발레 같은 걸 말하는 거야?
    You mean like ballet if it's classical dance?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무용 (무ː용)
📚 Từ phái sinh: 무용하다(舞踊하다): 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하다.
📚 thể loại: Nghệ thuật   Sở thích  


🗣️ 무용 (舞踊) @ Giải nghĩa

🗣️ 무용 (舞踊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)