🌟 붓다

☆☆   Động từ  

1. 액체나 가루를 다른 곳에 쏟아 넣다.

1. RÓT, ĐỔ: Đổ chất lỏng hay bột vào chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부은 물.
    Swollen water.
  • 가루를 붓다.
    Pour powder.
  • 냄비에 붓다.
    Pour into a pot.
  • 솥에 붓다.
    Pour into a pot.
  • 많이 붓다.
    Pour a lot.
  • 그는 쓰레기 더미에 석유를 붓더니 불을 붙였다.
    He poured oil into a pile of rubbish and lit it up.
  • 그녀는 준비한 재료를 물과 함께 모두 냄비에 붓고 끓였다.
    She poured all the ingredients she had prepared with water into a pot and boiled them.
  • 엄마, 쌀 다 씻었는데 이제 어떻게 해?
    Mom, i'm done washing the rice. what do we do now?
    그럼 그 쌀을 솥에다 부어 넣어야지.
    Then pour the rice into the pot.

2. 은행 같은 곳에 일정한 기간마다 돈을 맡기다.

2. BỎ VÀO, GỬI VÀO: Gửi tiền vào nơi như ngân hàng theo kì hạn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붓는 적금.
    A swelling savings.
  • 곗돈을 붓다.
    Put in the money.
  • 이자를 붓다.
    Pour interest.
  • 은행에 붓다.
    Pour into the bank.
  • 다달이 붓다.
    Pour for months.
  • 그녀는 남편 몰래 자기 용돈을 모아 적금을 붓고 있었다.
    She was collecting her own pocket money behind her husband's back and pouring in savings.
  • 그는 친구들과 계를 만들어 오 년 동안 곗돈을 부어 왔다.
    He's made a family with his friends and has been pouring in money for five years.
  • 너는 적금을 부어서 목돈을 만드는 걸 잘하더라.
    You're good at making lump sum money with installment savings.
    적은 돈을 꼬박꼬박 저축해서 목돈을 만드는 재미를 네가 몰라서 그래.
    It's because you don't know the fun of saving a small amount of money and making a lump sum.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붓다 (붇ː따) 부어 () 부으니 () 붓는 (분ː는)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 붓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 붓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)