🌟 선발 (先發)

Danh từ  

1. 남보다 먼저 어떤 일을 시작해 앞장서 나감.

1. SỰ XUNG PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG: Sự đứng ra trước bắt đầu việc gì đó trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선발 기업.
    Selection company.
  • 선발 주자.
    The starter.
  • 자동차 시장에서 후발 기업들은 선발 기업을 따라잡기 위해 노력했다.
    Latecomers in the auto market tried to catch up with the leading companies.
  • 다른 국가들보다 복지 정책이 앞서 있는 영국과 스웨덴은 선발 복지 국가로 불린다.
    Britain and sweden, where welfare policies are ahead of other countries, are called selective welfare states.
  • 내가 이 사업 분야에서 선발 주자로 나서 많은 주목은 받았지만 이익은 그다지 내지 못했어.
    I got a lot of attention as a starter in this business field, but i didn't make much profit.
    그래도 후발 기업들의 본보기가 되잖아요.
    But it sets an example for latecomers.
Từ trái nghĩa 후발(後發): 남보다 늦게 어떤 일을 시작해 뒤따라감.

2. 야구나 축구 등에서, 경기 시작부터 출전하는 일. 또는 그런 선수.

2. ĐÁ CHÍNH, CẦU THỦ CHÍNH THỨC: Việc xuất trận từ khi bắt đầu trận đấu trong bóng chày hay bóng đá. Hoặc cầu thủ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선발 명단.
    A selection list.
  • 선발 선수.
    A starter.
  • 선발로 등판하다.
    Take the mound as a starter.
  • 선발로 뛰다.
    To play as a starter.
  • 선발로 출장하다.
    Start as a starter.
  • 선발 투수가 1회부터 7회까지 좋은 활약을 보여 주었다.
    The starting pitcher did well in the first to seventh innings.
  • 그는 매 경기 선발로 출전하였지만 오늘 경기에서는 후보에 머물렀다.
    He started every game but remained a candidate in today'.
  • 선발로 나온 4번 타자가 경기 도중 부상을 당해 후보 선수가 경기에 대신 나가게 되었다.
    The starting batter no. 4 was injured during the game, causing the candidate to play instead.
  • 감독님, 오늘 축구 경기에서 선발로 나가고 싶습니다.
    Coach, i'd like to start the soccer game today.
    자네는 오늘 몸 상태가 좋지 않으니까 후반부터 뛰는 게 좋겠어.
    You're not feeling well today, so you'd better play from the second half.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선발 (선발)


🗣️ 선발 (先發) @ Giải nghĩa

🗣️ 선발 (先發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)