🌟 밝다

☆☆☆   Động từ  

1. 어둠이 없어지고 환하게 되다.

1. SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝아 오다.
    Come bright.
  • 밖이 밝다.
    It's bright outside.
  • 방이 밝다.
    The room is bright.
  • 환하게 밝다.
    Brightly bright.
  • 밤새 과제를 하다보니 창문 밖이 밝아 있었다.
    The window was bright from all night's work.
  • 지수는 새벽까지 소설책을 읽느라 방 안이 밝아 오는 것도 몰랐다.
    Jisoo didn't even know it was bright in the room reading novels until dawn.
  • 잠도 안 자고 밤새 일하신 거예요?
    Did you work all night long?
    하다 보니 어느새 사무실이 밝아 있네요.
    The office is already bright.

2. 밤이 지나 아침이 되다.

2. HỪNG SÁNG: Đêm qua đi và bình minh đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 날.
    Bright day.
  • 날이 밝다.
    Day dawns.
  • 새벽이 밝다.
    Dawn is bright.
  • 아침이 밝다.
    Morning is bright.
  • 환하게 밝다.
    Brightly bright.
  • 아버지는 비행기 시간 때문에 날이 밝자마자 집을 나섰다.
    My father left the house as soon as it was dawned because of the flight time.
  • 아이는 나가 놀고 싶어서 새벽부터 날이 밝아 오기만을 기다렸다.
    The child wanted to go out and play, so he waited for the dawn to dawn.
  • 아직까지 자는 걸 보니 지수가 많이 피곤했나 봐요.
    Jisoo must be very tired because she's still sleeping.
    저도 아침이 밝을 때까지 자는 건 처음 봤어요.
    It's my first time sleeping till morning, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밝다 (박따) 밝아 (발가) 밝으니 (발그니) 밝고 (발꼬) 밝는 (방는) 밝지 (박찌)
📚 thể loại: Độ sáng tối  


🗣️ 밝다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밝다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sở thích (103)