🌟 농사 (農事)

☆☆   Danh từ  

1. 곡식이나 채소 등을 심고 기르고 거두는 일.

1. VIỆC TRỒNG TRỌT, VIỆC CANH TÁC: Việc gieo trồng và thu hoạch những thứ như ngũ cốc hay rau củ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추 농사.
    Pepper farming.
  • 과수 농사.
    Fruit farming.
  • 담배 농사.
    Cigarette farming.
  • 배추 농사.
    Cabbage farming.
  • 올해 농사.
    Farming this year.
  • 한 해 농사.
    A year's crop.
  • 농사가 잘되다.
    Farming well.
  • 농사를 망치다.
    Ruin farming.
  • 농사를 버리다.
    Abandon farming.
  • 농사를 짓다.
    Farming.
  • 농사를 포기하다.
    Give up farming.
  • 올해는 비가 자주 내리지 않아서 농사를 망쳤다.
    It didn't rain often this year, ruining the farming.
  • 인간이 농사를 짓기 시작하면서 문화가 발달하였다.
    Culture developed as humans began farming.
  • 부모님은 직장을 그만두신 후 시골로 내려가 농사를 지으신다.
    After parents quit their jobs, they go down to the countryside to farm.
  • 마을의 농사는 여러 가지였는데 주민들은 주로 고추, 배추, 파 등을 심고 가꿨다.
    There were many kinds of farming in the village, but the residents mainly planted and planted peppers, cabbages, and green onions.
  • 올해는 농사가 아주 잘되었네요
    Farming is very good this year.
    네. 풍년이 들었어요.
    Yes, it's a good harvest.

2. (비유적으로) 자녀를 낳아 기르는 일.

2. VIỆC NUÔI NẤNG, VIỆC NUÔI DƯỠNG: (cách nói ẩn dụ) Việc sinh con và nuôi nấng con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자식 농사.
    Child farming.
  • 농사를 잘 짓다.
    Good at farming.
  • 농사를 망치다.
    Ruin farming.
  • 부부는 결혼과 동시에 자식 농사를 설계하고 실천하기로 했다.
    The couple decided to design and practice their children's farming upon marriage.
  • 자식 일에 지나치게 간섭하면 자식 농사를 망칠 수도 있다.
    Too much interference in the child's affairs can ruin the child's farming.
  • 아이들이 다 착하고 똑똑하고, 어떻게 그렇게 자식 농사를 잘 지었어요?
    All the kids are nice and smart, and how did you farm so well?
    별말씀을요. 아이들이 잘 커 준 거죠.
    Don't mention it. the kids grew up well.
  • 농사 중에 가장 힘든 것이 자식 농사라는 말이 있대.
    There's a saying that the hardest part of farming is child farming.
    부모가 자식에게 들이는 정성과 사랑은 정말 대단하니까.
    The sincerity and love that parents give to their children is really great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농사 (농사)
📚 Từ phái sinh: 농사하다: 곡류, 과채류 따위의 씨나 모종을 심어 기르고 거두다.


🗣️ 농사 (農事) @ Giải nghĩa

🗣️ 농사 (農事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)