🌟 욕구 (欲求/慾求)

  Danh từ  

1. 무엇을 얻거나 무슨 일을 하기를 바라는 것.

1. NHU CẦU, SỰ KHAO KHÁT: Điều mong muốn làm việc gì đó hoặc nhận được cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕구 충족.
    Meeting the need.
  • 욕구가 생기다.
    Have a desire.
  • 욕구가 일어나다.
    Desire arises.
  • 욕구가 있다.
    There's a need.
  • 욕구가 증대되다.
    Desire is increased.
  • 욕구가 크다.
    Big appetite.
  • 욕구를 가지다.
    Have a desire.
  • 욕구를 느끼다.
    Feel a need.
  • 욕구를 채우다.
    Fulfill one's desires.
  • 유민이는 여배우들을 볼 때마다 자신도 예뻐지고 싶다는 욕구가 생겼다.
    Every time yu-min saw the actresses, she had a desire to be pretty, too.
  • 그 회사는 소비자들의 다양한 욕구를 충족시키기 위해 제품을 여러 디자인으로 출시했다.
    The company has launched products in various designs to meet the diverse needs of consumers.
  • 요즘 젊은이들은 자신들의 삶을 즐길 줄 아는 것 같아.
    Young people these days seem to enjoy their lives.
    네. 젊은 세대들은 기성 세대와는 다르게 여가 생활에 대한 욕구가 크지요.
    Yes, the younger generation, unlike the older generation, has a greater desire for leisure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕구 (욕꾸)
📚 Từ phái sinh: 욕구하다: 무엇을 얻거나 무슨 일을 하고자 바라다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 욕구 (欲求/慾求) @ Giải nghĩa

🗣️ 욕구 (欲求/慾求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)