🌟 욕구 (欲求/慾求)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕구 (
욕꾸
)
📚 Từ phái sinh: • 욕구하다: 무엇을 얻거나 무슨 일을 하고자 바라다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 욕구 (欲求/慾求) @ Giải nghĩa
- 극기 (克己) : 감정이나 욕구 등을 의지로 참아 냄.
- 지식욕 (知識欲) : 지식을 얻으려는 욕구.
- -욕 (欲/慾) : ‘욕구’ 또는 ‘욕망’의 뜻을 더하는 접미사.
- 정복욕 (征服欲) : 어려움을 이겨 내고 자기 뜻을 이루려는 욕구.
- 입맛 : 음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.
- 열기 (熱氣) : 어떤 일을 하고자 하는 욕구.
🗣️ 욕구 (欲求/慾求) @ Ví dụ cụ thể
- 교접 욕구. [교접 (交接)]
- 먹고 싶은 욕구, 놀고 싶은 욕구가 생기면 운동을 더 열심히 했습니다. [금욕 (禁慾)]
- 유희적 욕구. [유희적 (遊戲的)]
- 예술은 즐거움을 추구하는 유희적 욕구에서 시작되기도 한다. [유희적 (遊戲的)]
- 욕구가 제어되다. [제어되다 (制御/制馭되다)]
- 그는 수도원 생활을 통해서도 제어되지 않는 욕구 때문에 근심에 휩싸였다. [제어되다 (制御/制馭되다)]
- 무의식적 욕구. [무의식적 (無意識的)]
- 구매자의 욕구. [구매자 (購買者)]
- 욕구 분출. [분출 (噴出)]
- 성적인 욕구. [성적 (性的)]
- 본원적인 욕구. [본원적 (本源的)]
- 놀이를 하는 것은 아이들이 가지고 있는 본원적인 욕구 중 하나이다. [본원적 (本源的)]
- 본능적 욕구. [본능적 (本能的)]
- 열정적 욕구. [열정적 (熱情的)]
- 동물적인 욕구. [동물적 (動物的)]
- 자생적 욕구. [자생적 (自生的)]
- 식욕은 모든 인간이 배고플 때 생기는 자생적 욕구이다. [자생적 (自生的)]
- 집착 욕구. [집착 (執着)]
- 소비 욕구. [소비 (消費)]
- 강박적 욕구. [강박적 (强迫的)]
- 도피 욕구. [도피 (逃避)]
- 나는 불안한 미래와 치열한 경쟁의 두려움으로 현실 도피 욕구가 솟구쳤다. [도피 (逃避)]
- 무한한 욕구. [무한하다 (無限하다)]
- 원초적 욕구. [원초적 (原初的)]
- 개인적 욕구. [개인적 (個人的)]
- 욕구 충족. [충족 (充足)]
- 맞아, 인간의 완전한 욕구 충족은 영원히 불가능할 거야. [충족 (充足)]
- 생리적 욕구. [생리적 (生理的)]
- 배고픔 같은 생리적 욕구는 인간이면 누구나 느끼게 된다. [생리적 (生理的)]
- 맛있는 걸 먹고 싶은 건 인간의 생리적 욕구인데 왜 나한테 뭐라고 해? [생리적 (生理的)]
- 유희적인 욕구. [유희적 (遊戲的)]
- 말초적 욕구. [말초적 (末梢的)]
- 향락적인 욕구. [향락적 (享樂的)]
- 잠재적인 욕구. [잠재적 (潛在的)]
- 최근에는 화려한 영상으로 소비자의 구매 욕구를 자극하는 감각적인 광고가 많아졌다. [감각적 (感覺的)]
- 감각적인 욕구. [감각적 (感覺的)]
- 승화한 욕구. [승화하다 (昇華하다)]
- 내면적 욕구. [내면적 (內面的)]
- 내면적 욕구가 해결되지 않아 그것이 밖으로 표출되는 겁니다. [내면적 (內面的)]
- 무한정한 욕구. [무한정하다 (無限定하다)]
- 성적 욕구. [성적 (性的)]
- 성교에 대한 욕구. [성교 (性交)]
- 성취 욕구. [성취 (成就)]
- 민준이는 일에 대한 성취 욕구가 매우 강하다. [성취 (成就)]
- 무한대한 욕구. [무한대하다 (無限大하다)]
- 동물적 욕구. [동물적 (動物的)]
- 그 사람은 참 먹고 자고 하는 동물적 욕구에 충실한 것 같아. [동물적 (動物的)]
- 잠재적 욕구. [잠재적 (潛在的)]
- 충족된 욕구. [충족되다 (充足되다)]
- 잠재한 욕구. [잠재하다 (潛在하다)]
- 김 박사는 꿈을 통해 우리의 무의식에 잠재한 욕구에 대해 알 수도 있다고 말했다. [잠재하다 (潛在하다)]
- 야성적인 욕구. [야성적 (野性的)]
- 자아실현의 욕구. [자아실현 (自我實現)]
- 나는 자아실현의 욕구가 별로 없는 사람인 것 같아. 하고 싶은 일이 없어. [자아실현 (自我實現)]
- 외적 욕구. [외적 (外的)]
🌷 ㅇㄱ: Initial sound 욕구
-
ㅇㄱ (
입구
)
: 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong. -
ㅇㄱ (
안개
)
: 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt. -
ㅇㄱ (
안경
)
: 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않게. 또는 얼마쯤.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠI, CHÚT ĐỈNH, MỘT CHÚT: Không được bao nhiêu. Hoặc chừng bấy nhiêu. -
ㅇㄱ (
야구
)
: 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm. -
ㅇㄱ (
얘기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó. -
ㅇㄱ (
얼굴
)
: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng. -
ㅇㄱ (
여권
)
: 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch. -
ㅇㄱ (
여기
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói. -
ㅇㄱ (
악기
)
: 음악을 연주하는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc. -
ㅇㄱ (
외국
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình. -
ㅇㄱ (
요금
)
: 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh. -
ㅇㄱ (
연극
)
: 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản. -
ㅇㄱ (
월급
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THÁNG: Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng. -
ㅇㄱ (
연결
)
: 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 이어지거나 관계를 맺음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN KẾT, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KẾT NỐI: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên liên kết với nhau hay kết nối quan hệ. -
ㅇㄱ (
약간
)
: 얼마 되지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, CHÚT ÍT, CHÚT ĐỈNH: Không được bao nhiêu. -
ㅇㄱ (
아기
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa. -
ㅇㄱ (
약국
)
: 약사가 약을 만들거나 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc. -
ㅇㄱ (
영국
)
: 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn. -
ㅇㄱ (
이곳
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY: Từ chỉ nơi gần người nói. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
육교
)
: 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt. -
ㅇㄱ (
이거
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
이것
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇㄱ (
인기
)
: 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó. -
ㅇㄱ (
일곱
)
: 여섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu. -
ㅇㄱ (
일기
)
: 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)