🌟 털다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털다 (
털ː다
) • 털어 (터러
) • 터니 (터ː니
) • 텁니다 (텀ː니다
)
📚 Từ phái sinh: • 털리다: 달려 있거나 붙어 있는 것 등이 떨어지다., 가진 재물이나 물건을 빼앗기다.
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 털다 @ Giải nghĩa
🗣️ 털다 @ Ví dụ cụ thể
- 손바닥을 털다. [손바닥]
- 시원히 털다. [시원히]
- 사재를 털다. [사재 (私財)]
- 깔개를 털다. [깔개]
- 빈집을 털다. [빈집]
- 티끌을 털다. [티끌]
- 카펫을 털다. [카펫 (carpet)]
- 침대보를 털다. [침대보 (寢臺褓)]
- 사비를 털다. [사비 (私費)]
- 보석상을 털다. [보석상 (寶石商)]
- 토닥대며 먼지를 털다. [토닥대다]
- 토닥토닥 털다. [토닥토닥]
- 토닥토닥하며 털다. [토닥토닥하다]
- 눈송이를 툭툭 털다. [툭툭]
- 먼지를 툭툭 털다. [툭툭]
- 손을 툭툭 털다. [툭툭]
- 옷을 툭툭 털다. [툭툭]
- 먼지를 탈탈 털다. [탈탈]
- 손을 탈탈 털다. [탈탈]
- 이불을 탈탈 털다. [탈탈]
- 옷을 탈탈 털다. [탈탈]
- 흙을 탈탈 털다. [탈탈]
- 지갑을 탈탈 털다. [탈탈]
- 털털 털다. [털털]
- 털털 털다. [털털]
- 톡 털다. [톡]
- 톡톡거리며 털다. [톡톡거리다]
- 톡톡대며 털다. [톡톡대다]
- 모포를 털다. [모포 (毛布)]
- 흙을 툭 털다. [툭]
- 쓰레받기를 털다. [쓰레받기]
- 밤을 털다. [밤]
- 봉급을 털다. [봉급 (俸給)]
- 총채로 먼지를 털다. [총채]
- 분가루를 털다. [분가루 (粉가루)]
- 담요를 털다. [담요]
- 박봉을 털다. [박봉 (薄俸)]
- 금붙이를 털다. [금붙이 (金붙이)]
- 홀홀 털다. [홀홀]
- 머리를 톡톡 털다. [톡톡]
- 물기를 톡톡 털다. [톡톡]
- 모래를 털다. [모래]
- 깨끗이 손을 털다. [깨끗이]
- 장죽을 털다. [장죽 (長竹)]
- 입속에 털다. [입속]
- 저금통을 털다. [저금통 (貯金筒)]
- 훌훌 털다. [훌훌]
- 훌훌 털다. [훌훌]
- 비듬을 털다. [비듬]
- 칠판지우개를 털다. [칠판지우개 (漆板지우개)]
- 겨를 털다. [겨]
- 흙먼지를 털다. [흙먼지]
- 지우개를 털다. [지우개]
- 망상을 털다. [망상 (妄想)]
- 지푸라기를 털다. [지푸라기]
- 콩깍지를 털다. [콩깍지]
- 송화를 털다. [송화 (松花)]
- 빈집을 털다 붙잡힌 도둑은 경찰에게 뻔뻔하게 오리발을 내밀었다. [오리발]
- 먼지를 툴툴 털다. [툴툴]
- 물기를 툴툴 털다. [툴툴]
- 옷을 툴툴 털다. [툴툴]
- 흙먼지를 툴툴 털다. [툴툴]
- 손으로 툴툴 털다. [툴툴]
- 기억을 툴툴 털다. [툴툴]
- 탁탁 털다. [탁탁]
- 담배를 탁탁 털다. [탁탁]
- 턱턱 털다. [턱턱]
- 흙을 털다. [흙]
- 솔로 털다. [솔]
- 꽁지를 털다. [꽁지]
- 묵은해를 털다. [묵은해]
- 앞자락을 털다. [앞자락]
- 궁둥이를 털다. [궁둥이]
- 곰방대를 털다. [곰방대]
🌷 ㅌㄷ: Initial sound 털다
-
ㅌㄷ (
타다
)
: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại -
ㅌㄷ (
태도
)
: 몸을 움직이거나 어떤 일을 대하는 마음이 드러난 자세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ: Cử động thân mình hay tư thế để lộ tâm trạng về việc nào đó. -
ㅌㄷ (
틀다
)
: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình. -
ㅌㄷ (
털다
)
: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
☆☆
Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra. -
ㅌㄷ (
터득
)
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc. -
ㅌㄷ (
토대
)
: 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
☆
Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô. -
ㅌㄷ (
튀다
)
: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.
• Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91)