🌟 일과 (日課)

  Danh từ  

1. 정해 놓고 날마다 하는 일.

1. CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY: Công việc được định sẵn và làm hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루 일과.
    Daily routine.
  • 새로운 일과.
    A new routine.
  • 중요한 일과.
    Important routine.
  • 일과가 끝나다.
    The day is over.
  • 일과를 완성하다.
    Complete the daily routine.
  • 일과를 정하다.
    Set a schedule.
  • 일과를 짜다.
    Schedule a schedule.
  • 일과로 정하다.
    Set as a daily routine.
  • 나는 매일 아침에 운동하는 것을 일과로 정해 놓았다.
    I've made it a daily routine to exercise every morning.
  • 결혼 후 아침마다 밥을 하는 것이 당연한 일과가 되었다.
    It became a matter of course to cook breakfast every morning after marriage.
  • 오늘 일과는 다 끝나셨어요?
    Did you finish your day today?
    아니요. 일이 좀 남아서 야근을 해야 돼요.
    No. i have some work left, so i have to work overtime.

2. 하루 동안에 배우는 학과 과정.

2. VIỆC HỌC HÀNG NGÀY: Quá trình học tập học trong một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루 일과.
    Daily routine.
  • 학교 일과.
    School day.
  • 학생의 일과.
    Student's day.
  • 일과가 끝나다.
    The day is over.
  • 일과를 마치다.
    Finish the day.
  • 일과를 배우다.
    Learn the routine.
  • 일과를 완성하다.
    Complete the daily routine.
  • 일과가 끝난 후 청소 당번만 남아서 교실 청소를 했다.
    After the day was over, only the cleaning duty remained, so the classroom was cleaned.
  • 아이들은 일과가 끝나기 무섭게 교실 밖으로 뛰어나갔다.
    The children ran out of the classroom as soon as the day was over.
  • 오늘은 일과가 어떻게 되지?
    What's your day today?

    First of all, there is math in the first class, and then it's Korean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일과 (일과)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật   Việc nhà  


🗣️ 일과 (日課) @ Giải nghĩa

🗣️ 일과 (日課) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)