🌟 조리 (調理)

☆☆   Danh từ  

2. 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.

2. ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산후 조리.
    Postpartum care.
  • 조리 기간.
    Cooking period.
  • 조리를 하다.
    To cook.
  • 조리를 권하다.
    Recommend cooking.
  • 지수는 출산 후 친정에서 조리를 할 생각이다.
    Jisoo intends to cook at her parents' home after giving birth.
  • 시어머니는 며느리에게 산후 조리를 잘 하라고 일렀다.
    Mother-in-law told her daughter-in-law to cook well after childbirth.
  • 민준이는 수술 후 조리를 제대로 못 해서 회복이 느렸다.
    Min-joon failed to cook properly after surgery, so his recovery was slow.
  • 바쁜데 병문안 하러 병원까지 와 줘서 고마워.
    Thank you for coming to the hospital to see me when i'm busy.
    아니야. 조리 잘 하고 얼른 나아.
    No. cook well and get well soon.

1. 재료를 이용하여 음식을 만듦. 또는 그 방법이나 과정.

1. VIỆC NẤU ĂN, CÁCH NẤU ĂN: Việc sử dụng nguyên liệu để chế biến thức ăn. Hoặc phương pháp hay quá trình đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조리 과정.
    Cooking process.
  • 조리 기구.
    Cooking utensils.
  • 조리 방식.
    Cooking method.
  • 조리 방법.
    How to cook.
  • 조리 시간.
    Cooking time.
  • 조리를 하다.
    To cook.
  • 민준이는 위생적으로 조리를 했다.
    Minjun cooked hygienically.
  • 요리사는 조리에 필요한 재료를 샀다.
    The cook bought ingredients for cooking.
  • 이 음식은 조리 방법이 너무 어려워.
    This food is too difficult to cook.
    맞아. 게다가 집에서는 그렇게 높은 온도로 요리하기 어렵지.
    That's right. besides, it's hard to cook at such a high temperature at home.
Từ đồng nghĩa 요리(料理): 음식을 만듦., 재료를 잘 갖추어 만든 음식., (속된 말로) 어떤 일이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리 (조리)
📚 Từ phái sinh: 조리되다(調理되다): 재료가 이용되어 음식이 만들어지다. 조리되다(調理되다): 재료가 이용되어 음식이 만들어지다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 조리 (調理) @ Giải nghĩa

🗣️ 조리 (調理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)