🌾 End: 르다

CAO CẤP : 35 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 142 ALL : 220

르다 : 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.

르다 : 물기가 다 날아가서 없어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.

르다 : 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động.

르다 : 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.

르다 : 어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn.

서두르다 : 일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.

르다 : 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.

르다 : 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

게으르다 : 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LƯỜI BIẾNG: Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.

르다 : 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.

르다 : 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau.

르다 : 목소리를 크게 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to.

르다 : 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên.

르다 : 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.

르다 : 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.

르다 : 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc...

르다 : 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XANH NGÁT, XANH THẪM, XANH TƯƠI: Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, biển sâu hay trời mùa thu trong xanh.

르다 : 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, THÁI, SẮC, BỔ, CHẺ…: Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ.

르다 : 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.

르다 : 물건을 다른 곳으로 옮기다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.

르다 : 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다. ☆☆ Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác.

르다 : 액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một.

떠오르다 : 위를 향하여 떠서 올라가다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC LÊN, NỔI LÊN, NẢY LÊN: Hướng lên trên và nổi lên.

올바르다 : 말이나 생각, 행동 등이 규범에서 벗어남이 없이 옳고 바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ... đúng đắn không vượt khỏi quy phạm.

르다 : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.

타오르다 : 불이 붙어 타기 시작하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHÁY LÊN, BÉN LỬA: Bén lửa và bắt đầu cháy.

색다르다 (色 다르다) : 보통의 것과 다르게 특색이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, ĐẶC SẮC: Có nét đặc sắc khác với cái thông thường.

서투르다 : 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

배부르다 : 배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다. ☆☆ Tính từ
🌏 NO BỤNG: Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng.

별다르다 (別 다르다) : 다른 것과 특별히 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.

르다 : 어떤 것을 말하다. ☆☆ Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó.

르다 : 끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÂM, CHÍCH, XUYÊN: Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn.

뒤따르다 : 뒤를 좇거나 뒤에서 따르다. ☆☆ Động từ
🌏 THEO SAU: Đuổi theo sau hay theo sau.

르다 : 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다. ☆☆ Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí.

목마르다 : 물 등이 몹시 마시고 싶다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁT NƯỚC: Rất muốn uống nước...

머무르다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 LƯU LẠI: Dừng lại giữa chừng hoặc ở nơi nào đó nhất thời.

르다 : 주어야 할 돈을 내주다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẢ, THANH TOÁN: Trả số tiền phải trả.

르다 : 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다. ☆☆ Động từ
🌏 MANG, CHOÀNG, MẶC: Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề.

르다 : 어떤 장소에 도착하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó.

잇따르다 : 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다. ☆☆ Động từ
🌏 LIÊN TIẾP: Vật thể nào đó nối liền theo sau vật thể khác.

저지르다 : 문제가 되는 어떤 일을 일으키다. ☆☆ Động từ
🌏 GÂY RA, TẠO RA, LÀM RA: Gây ra việc nào đó mà có vấn đề.

르다 : 누구에게 무엇을 해 달라고 자꾸 요구하다. ☆☆ Động từ
🌏 VÒI VĨNH, ĐÒI HỎI, XIN XỎ: Nài nỉ liên tục xin ai đó làm cho cái gì đó.

르다 : 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.

날아오르다 : 날아서 위로 높이 올라가다. Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.

남다르다 : 보통의 사람과 많이 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

내지르다 : 크게 소리를 지르다. Động từ
🌏 HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to.

달아오르다 : 물체가 매우 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.

막다르다 : 더 나아갈 수 없도록 앞이 막혀 있다. Tính từ
🌏 CÙNG, CỤT, BÍ, BẾ TẮC: Phía trước bị chặn lại để không thể tiến thêm được.

어지르다 : 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다. Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.

문지르다 : 어떤 것의 표면을 밀거나 비비다. Động từ
🌏 CHÀ, CHÙI, LAU: Chà hay lau bề mặt của cái gì đó.

아우르다 : 여럿을 모아 한 덩어리가 되게 하다. Động từ
🌏 TẬP TRUNG, TỤ HỢP, GÓP SỨC: Tập hợp nhiều cái lại làm thành một khối.

앞지르다 : 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다. Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.

휘두르다 : 이리저리 마구 흔들다. Động từ
🌏 VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.

주무르다 : 손으로 어떤 물건이나 몸을 쥐었다 놓았다 하면서 자꾸 만지다. Động từ
🌏 NẮN BÓP, XOA BÓP, SỜ NẮN, NẶN BÓP: Dùng tay liên tiếp sờ đồng thời nắm cơ thể hay đồ vật nào đó rồi lại thả ra.

르다 : 팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다. Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật.

르다 : 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다. Động từ
🌏 TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó.

짓누르다 : 함부로 세게 누르다. Động từ
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện.

르다 : 차례대로 나아가다가 중간의 어느 순서나 자리를 빼고 넘기다. Động từ
🌏 BỎ CỬ, BỎ QUA: Bỏ qua một thứ tự hay một vị trí trung gian nào đó khi đang tiến hành theo trình tự.

억누르다 : 어떤 감정이나 심리 현상 등이 일어나거나 나타나지 않도록 스스로 참다. Động từ
🌏 KÌM NÉN, KIỀM CHẾ, NÉN, GHÌM: Tự nín chịu để tình cảm hay hiện tượng tâm lí... nào đó không xảy ra hoặc bộc lộ.

거스르다 : 일이 진행되어 가는 상황이나 방향에 따르지 않고 반대되거나 어긋나게 행동하다. Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC LẠI: Hành động sai lệnh hoặc phản đối, không tuân theo xu hướng hay tình huống sự việc đang được tiến hành.

다다르다 : 어떤 곳에 이르다. Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.

르다 : 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다. Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.

메마르다 : 땅이 물기나 양분이 없어 기름지지 않다. Tính từ
🌏 CẰN CỖI, KHÔ CẰN: Đất không có nước hoặc thành phần dinh dưỡng nên không màu mỡ.

타이르다 : 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다. Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.

르다 : 어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다. Động từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG CÒN HY VỌNG: Một việc hay tình hình nào đó trở nên không được tốt hay bị sai lầm.

르다 : 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다. Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.

가로지르다 : 양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다. Động từ
🌏 GÁC NGANG, CẮM NGANG: Đặt hoặc cắm vật dài ngang giữa hai bên.

가파르다 : 경사가 심하게 기울어져 있다. Tính từ
🌏 DỐC ĐỨNG, DỐC NGƯỢC: Sự nghiêng lệch rất nghiêm trọng.

르다 : 체나 거름종이 등으로 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 순수한 물만 받아 내다. Động từ
🌏 SÀNG, GẠN, LỌC, RÂY, VỚT BỌT: Lọc và chỉ lấy nước tinh khiết trong chất lỏng có chứa cặn hay bã bằng cái sàng hay giấy lọc.

르다 : 높낮이, 크기, 모양 등이 차이가 없이 한결같다. 가지런하다. Tính từ
🌏 ĐỀU ĐẶN, ĐỒNG ĐỀU, NHƯ NHAU: Không có khác biệt, gần giống nhau (độ cao thấp, kích cỡ, hình dạng). Ngang bằng.

솟아오르다 : 아래에서 위로 또는 안에서 밖으로 불쑥 나타나다. Động từ
🌏 TRÀO LÊN, TUÔN LÊN, PHUN LÊN: Xuất hiện bất ngờ từ dưới lên trên hoặc từ trong ra ngoài.

피어오르다 : 꽃봉오리 등이 맺혀 막 벌어지려고 하다. Động từ
🌏 NỞ RA: Nụ hoa... kết nụ, sắp mở rộng ra.

재빠르다 : 동작 등이 날쌔고 빠르다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác... nhanh và dứt khoát.

르다 : 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다. Động từ
🌏 SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.

르다 : 서 있는 자리에서 바닥이 울리도록 발을 힘주어 들었다 놓았다 하다. Động từ
🌏 DẬM CHÂN: Nhấc chân lên và đặt xuống mạnh đến mức sàn phát ra tiếng động tại chỗ đang đứng.

르다 : 사리에 맞지 않거나 옳지 못하다. Tính từ
🌏 SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.

기어오르다 : 몸을 구부려 기는 듯한 모습으로 가파르거나 높은 곳을 올라가다. Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Lên nơi cao hoặc dốc bằng cách cong người lại và bò bám đi lên.

끓어오르다 : 액체가 끓어서 위로 솟아오르다. Động từ
🌏 SÔI LÊN, DÂNG LÊN: Chất lỏng sôi nên dâng lên trên.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)