📚 thể loại: HÌNH DẠNG

CAO CẤP : 114 ☆☆ TRUNG CẤP : 37 ☆☆☆ SƠ CẤP : 34 ALL : 185

높다 : 아래에서 위까지의 길이가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.

높이 : 높은 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.

짧다 : 공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau.

얇다 : 두께가 두껍지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỎNG: Độ dày không dày.

닮다 : 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau.

같다 : 서로 다르지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau.

다르다 : 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau.

: 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.

똑같이 : 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIỐNG HỆT, MỘT CÁCH Y HỆT: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.

똑바로 : 어느 쪽으로도 기울지 않고 곧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY NGẮN, MỘT CÁCH THẲNG TẮP: Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía nào cả.

모양 (模樣) : 겉으로 나타나는 생김새나 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài.

사이즈 (size) : 옷이나 신발 등의 크기나 치수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép.

좁다 : 면이나 바닥 등의 면적이 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.

크기 : 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn.

넓다 : 면이나 바닥 등의 면적이 크다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.

모습 : 사람이나 사물의 생김새. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật.

멋있다 : 매우 좋거나 훌륭하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời.

가늘다 : 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài.

크다 : 길이, 넓이, 높이, 부피 등이 보통 정도를 넘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TO, LỚN: Chiều dài, chiều rộng, độ cao, thể tích... vượt quá mức độ bình thường.

디자인 (design) : 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc...

높이 : 아래에서 위쪽으로 높게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.

크다 : 동식물이 자라다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LỚN: Động thực vật trưởng thành.

그대로 : 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 Y VẬY, Y NGUYÊN: Giống với trạng thái hay hình dạng vốn có mà không hề có sự thay đổi.

길다 : 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.

똑같다 : 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.

바로 : 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng.

두껍다 : 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DÀY: Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng.

낮다 : 아래에서 위까지의 길이가 짧다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn.

작다 : 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường.

굵다 : 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn.

화려하다 (華麗 하다) : 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt.

길이 : 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.

깊다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.

비슷하다 : 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau.

미니 (mini) : 규격이나 규모, 모양이 작음. ☆☆ Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.

넓히다 : 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên.

네모 : 네 개의 모서리. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc.

치수 (치 數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể.

둘레 : 사물의 테두리나 주변 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.

곱다 : 모양이나 생김새가 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.

고층 (高層) : 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.

골고루 : 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게. ☆☆ Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều.

소규모 (小規模) : 어떤 것의 크기나 범위가 작음. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY MÔ NHỎ: Phạm vi hay kích cỡ nhỏ.

넓이 : 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ.

높아지다 : 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra.

곧다 : 길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.

얕다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다. ☆☆ Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.

가루 : 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT: Thứ do vật thể rắn bị đập vụn hay tách nhuyễn.

동그랗다 : 작고 또렷하게 동글다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn.

소형 (小型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

거대 (巨大) : 엄청나게 큼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.

방울 : 작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỌT: Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.

세모 : 선과 선이 만나는 세 개의 모. ☆☆ Danh từ
🌏 BA GÓC: Ba góc do các đường thẳng cắt nhau.

동그라미 : 동그란 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình dáng tròn.

대규모 (大規模) : 어떤 것의 크기나 범위가 큼. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn.

두께 : 사물의 두꺼운 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.

면적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

넓어지다 : 넓게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng.

깊이 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong.

소- (小) : '작은'의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TIỂU: Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ'.

커다랗다 : 아주 크다. ☆☆ Tính từ
🌏 TO LỚN: Rất lớn.

늘이다 : 어떤 것을 원래보다 더 길게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KÉO DÀI, KÉO CĂNG: Khiến cho cái gì đó dài hơn vốn có.

높이다 : 아래에서 위까지의 길이를 길게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NÂNG CAO, NÂNG LÊN: Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên.

세로 : 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.

대형 (大型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại.

둥글다 : 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng.

폭넓다 (幅 넓다) : 어떤 것의 범위나 영역이 넓다. ☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng.

곧장 : 다른 곳에 머물거나 들르지 않고 바로. ☆☆ Phó từ
🌏 THẲNG TIẾN: Thẳng tiến mà không ghé qua hay dừng lại ở nơi nào khác.

세로 : 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.

조그맣다 : 조금 작거나 적다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHO NHỎ: Hơi nhỏ hoặc ít.

규모 (規模) : 물건이나 현상의 크기나 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật.

-식 (式) : ‘방식’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KIỂU, LỐI: Hậu tố thêm nghĩa 'phương thức'.

낯익다 : 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다. Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.

너비 : 평면이나 넓은 물체의 가로 길이. Danh từ
🌏 BỀ RỘNG: Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng.

살며시 : 남이 모르도록 조용히 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết.

겉보기 : 겉으로 보이는 모습. Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

: 사물의 모양. Danh từ
🌏 HÌNH, HÌNH DÁNG: Hình dáng của sự vật.

고스란히 : 조금도 줄어들거나 변한 것 없이 원래의 상태 그대로. Phó từ
🌏 NGUYÊN TRẠNG, Y NGUYÊN: Còn nguyên trạng thái vốn có không giảm bớt hay thay đổi chút nào.

눈높이 : 서 있는 사람의 눈까지의 높이. Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Độ cao tới mắt của người đang đứng.

늘어지다 : 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다. Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới.

짤막하다 : 조금 짧은 듯하다. Tính từ
🌏 HƠI NGẮN, NGĂN NGẮN: Có vẻ hơi ngắn.

액체 (液體) : 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT LỎNG: Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...

늘어뜨리다 : 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다. Động từ
🌏 XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.

울퉁불퉁 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẬP GHỀNH, MỘT CÁCH MẤP MÔ, MỘT CÁCH LỖ CHỖ: Hình ảnh lớp vở bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

가느다랗다 : 아주 가늘다. Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Rất mỏng manh.

각양각색 (各樣各色) : 여러 가지의 모양과 색깔. Danh từ
🌏 ĐA HÌNH ĐA SẮC, ĐỦ HÌNH ĐỦ SẮC, CÁC KIỂU CÁC THỨ: Các kiểu dáng và màu sắc.

외형적 (外形的) : 사물의 겉모양과 관련된 것. Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

울퉁불퉁하다 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다. Tính từ
🌏 GẬP GHỀNH, MẤP MÔ, LỖ CHỖ: Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

물방울 : 작고 동글동글한 물의 덩어리. Danh từ
🌏 GIỌT NƯỚC, HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ và tròn tròn.

: 조금도 틀림이 없이. Phó từ
🌏 HỆT, KHÍT, KHÉO, ĐÚNG: Không khác biệt chút nào.

뒤죽박죽 : 여러 가지가 마구 뒤섞여 엉망이 된 모양. 또는 그 상태. Danh từ
🌏 LỘN NGƯỢC LỘN XUÔI, SỰ LẪN LỘN, SỰ LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều thứ bị hòa lẫn và trở nên lộn xộn. Hoặc trạng thái đó.

고체 (固體) : 일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT RẮN, VẬT THỂ RẮN: Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.

(列) : 사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄. Danh từ
🌏 HÀNG: Dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.

(幅) : 평면이나 넓은 물체의 가로 길이. Danh từ
🌏 POK; BỀ RỘNG, BỀ NGANG: Chiều dài ngang của mặt phẳng hay vật thể rộng.

상이하다 (相異 하다) : 서로 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau.

두툼하다 : 꽤 두껍다. Tính từ
🌏 DÀY DẶN, DÀY DÀY, DÀY CỘM: Khá dày.

다채롭다 (多彩 롭다) : 여러 가지 색, 종류, 모양 등이 어울려 다양하고 화려하다. Tính từ
🌏 MUÔN MÀU MUÔN VẺ, PHONG PHÚ: Nhiều hình dáng, màu sắc, chủng loại vv...cùng hòa hợp với nhau một cách đa dạng và lộng lẫy.

: 가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양. Phó từ
🌏 TOÁC, XOẠC, NGOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.

또렷하다 : 분명하고 확실하다. Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực.

우르르 : 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)