💕 Start:

CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 322 ALL : 430

: 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 JA: Đơn vị của chiều dài.

(者) : 놈 또는 사람. Danh từ phụ thuộc
🌏 NGƯỜI, KẺ, TÊN: Thằng hoặc người.

- : (자고, 자는데, 자, 자서, 자니, 자면, 자는, 잔, 잘, 잡니다, 잤다, 자라)→ 자다 None
🌏

가당착 (自家撞着) : 사람의 말이나 행동이 앞뒤가 서로 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc lời nói hay hành động của con người trước sau không đúng với nhau.

가운전 (自家運轉) : 차 주인이 자신의 차를 직접 운전하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ LÁI XE RIÊNG: Việc chủ nhân của chiếc xe ô tô trực tiếp lái xe của mình.

각되다 (自覺 되다) : 자기의 입장이나 능력 등이 스스로 느껴지거나 깨달아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ NHẬN THỨC, ĐƯỢC TỰ Ý THỨC, ĐƯỢC TỰ HIỂU RA: Năng lực hoặc lập trường... của mình được tự cảm nhận hay nhận ra.

각하다 (自覺 하다) : 자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨닫다. Động từ
🌏 TỰ NHẬN THỨC, TỰ Ý THỨC, TỰ HIỂU RA: Tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường... của mình.

갈길 : 자갈이 많이 깔려 있는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SỎI: Đường có trải nhiều sỏi.

갈돌 : 땅이나 물 바닥에 쌓인 자갈이 진흙이나 모래 등과 뭉쳐 이루어진 돌. Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI: Viên đá do đá răm tích tụ ở đáy nước hay đất dính với đất hoặc cát rồi tạo nên.

강도 (慈江道) : 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후 북한이 신설한 것으로 대부분 산지이며 날씨가 매우 춥다. 주요 도시로는 강계, 만포 등이 있다. Danh từ
🌏 JAGANGDO; TỈNH JAGANG; TỈNH TỪ GIANG: Tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn, tiếp giáp Trung Quốc với ranh giới là sông Áp Lục, địa hình nơi đây chủ yếu là đồi núi, khí hậu rất lạnh, có các thành phố chính như Ganggye, Manpo.

개 : 빛깔이 아름다워 여러 가지 장식으로 쓰는, 전복 등의 껍데기를 자른 조각. Danh từ
🌏 XÀ CỪ: Mảnh vỏ của những loại sò như bào ngư được cắt ra làm đồ trang sức vì chúng óc màu sắc đẹp.

객 (刺客) : 남에게 부탁을 받고 사람을 몰래 죽이는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 THÍCH KHÁCH, KẺ ÁM SÁT: Người nhận đề nghị của người khác rồi thực hiện việc lén giết người.

격 정지 (資格停止) : 일정 기간 동안 법으로 정한 자격의 전부 또는 일부가 정지되는 형벌. None
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ TƯ CÁCH: Hình phạt mà một phần hay toàn bộ tư cách được định ra theo luật trong khoảng thời gian nhất định bị đình chỉ.

격지심 (自激之心) : 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình.

결 (自決) : 스스로 목숨을 끊음. Danh từ
🌏 VIỆC TỰ KẾT THÚC MẠNG SỐNG.: Việc tự kết thúc sinh mạng.

결하다 (自決 하다) : 스스로 목숨을 끊다. Động từ
🌏 TỰ KẾT THÚC MẠNG SỐNG.: Tự kết thúc sinh mạng.

고로 (自古 로) : 옛날부터 그렇듯이. Phó từ
🌏 TỪ NGÀY XƯA, TỪ THỦA XƯA, THEO LỆ CŨ, THEO TRUYỀN THỐNG: Như vậy từ xưa.

구 (自求) : 어려움에 빠진 자신을 스스로 구함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ CỨU MÌNH: Việc tự cứu lấy bản thân khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

구책 (自救策) : 어려움에 빠진 자신을 스스로 구하기 위한 방법. Danh từ
🌏 CÁCH TỰ CỨU MÌNH: Phương pháp tự cứu lấy mình khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

국(을) 밟다 : 다른 사람이나 동물이 남긴 발자국을 따르다.
🌏 (GIẪM LÊN DẤU VẾT), LẦN THEO DẤU VẾT, LẦN TÌM THEO DẤU VẾT: Đi theo dấu chân của động vật hay người khác để lại.

국민 (自國民) : 자기 나라의 국민. Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.

국어 (自國語) : 자기 나라의 말. Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng nói của đất nước mình.

궁 (子宮) : 아기가 태어나기 전까지 자리해서 자라는 여자의 몸속 기관. Danh từ
🌏 TỬ CUNG: Bộ phận bên trong cơ thể của phụ nữ, nơi đứa trẻ lớn lên trong đó cho đến trước khi được sinh ra.

그마치 : 생각했던 것보다 훨씬 많거나 크게. Phó từ
🌏 NHỮNG..., TẬN...: Nhiều và to hơn hẳn cái đã từng nghĩ.

그만치 : → 자그마치 Phó từ
🌏

그맣다 : 조금 작다. Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, NHỎ NHẮN: Hơi nhỏ.

극되다 (刺戟 되다) : 외부에서 몸에 작용이 가해져 어떤 반응이 일어나게 되다. Động từ
🌏 BỊ KÍCH THÍCH: Tác động vào cơ thể từ bên ngoài gây nên phản ứng nào đó.

극성 (刺戟性) : 감각이나 감정 등에 강한 반응이 일어나게 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH: Tính chất làm cho cảm giác hay tình cảm phản ứng một cách mạnh mẽ.

극제 (刺戟劑) : 일정한 반응이나 흥분을 일으키는 약이나 물질. Danh từ
🌏 THUỐC KÍCH THÍCH: Vật chất hay thuốc tạo hưng phấn hay phản ứng nhất định.

극하다 (刺戟 하다) : 외부에서 몸에 작용을 주어 어떤 반응을 일으키게 하다. Động từ
🌏 KÍCH THÍCH: Gây ảnh hưởng từ bên ngoài lên cơ thể để làm xảy ra phản ứng nào đó.

근자근 : 괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양. Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, DAI DẲNG: Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu.

글자글 : 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리. Phó từ
🌏 LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.

금난 (資金難) : 장사나 사업의 기본이 되는 돈이 부족하거나 없어서 생기는 어려움. Danh từ
🌏 NẠN THIẾU VỐN: Sự khó khăn phát sinh do thiếu hay không có số tiền cơ bản cho việc buôn bán hay kinh doanh.

금력 (資金力) : 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh.

급 (自給) : 자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ CẤP: Việc tự chuẩn bị đầy đủ cái cần thiết cho mình.

급자족하다 (自給自足 하다) : 필요한 것을 스스로 생산하여 채우다. Động từ
🌏 TỰ CẤP TỰ TÚC: Tự mình sản xuất và cung cấp những thứ cần thiết.

급하다 (自給 하다) : 자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채우다. Động từ
🌏 TỰ CẤP: Tự chuẩn bị đầy đủ cái cần thiết cho mình.

긍 (自矜) : 스스로를 자랑스러워하는 마음을 가짐. Danh từ
🌏 SỰ KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO, LÒNG TỰ TÔN: Việc có tinh thần tự hào chính mình.

긍심 (自矜心) : 스스로를 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG TỰ HÀO, NIỀM TỰ HÀO: Suy nghĩ tự tin và hãnh diện về bản thân mình.

기 (瓷器/磁器) : 진흙으로 빚어서 아주 높은 온도로 구운 그릇. Danh từ
🌏 ĐỒ SỨ, ĐỒ GỐM: Chén bát được nặn từ đất và nung ở nhiệt độ rất cao.

기 얼굴[낯]에 침 뱉기 : 다른 사람에게 해를 주려고 하다가 오히려 자기가 해를 입게 된다는 말.
🌏 (NHỔ NƯỚC BỌT VÀO MẶT MÌNH), NGẬM MÁU PHUN NGƯỜI TRƯỚC DƠ MIỆNG MÌNH, GẬY ÔNG ĐẬP LƯNG ÔNG: (dùng một cách ẩn dụ) Đang định làm cho người khác bị thiệt hại thì trái lại bản thân mình bị thiệt hại.

기기만 (自己欺瞞) : 스스로를 속인다는 뜻으로, 자신의 신념이나 양심에 벗어나는 일을 깨닫지 못한 상태에서 행하거나 알면서도 행하는 경우를 이르는 말. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DỐI MÌNH, SỰ TỰ LỪA DỐI: Tự đánh lừa mình trong trạng thái không thể thoát ra khỏi niềm tin hoặc lương tâm của bản thân, hoặc biết nhưng vẫn làm.

기도 모르게 : 무의식중에 저절로.
🌏 TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG, VÔ TÌNH: Tự dưng trong vô thức.

기도취 (自己陶醉) : 스스로에게 매우 만족하여 마치 홀린 듯이 깊이 빠지는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ SAY MÊ, SỰ TỰ SAY SƯA, SỰ TỰ MÊ MUỘI: Việc rất hài lòng với chính mình rồi mải mê như thể bị bỏ bùa mê.

기로 돌아오다 : 깊은 생각에 빠져 있다가 정신을 차리고 현실로 돌아오다.
🌏 TRỞ VỀ HIỆN THỰC, ĐỊNH THẦN LẠI: Đang trầm tư tập trung vào một suy nghĩ sâu thẳm thì định thần lại và trở về với thực tại.

기를 잃어버리다 : 자신의 상황이나 존재를 제대로 이해하지 못하다.
🌏 QUÊN BẢN THÂN MÌNH, ĐÁNH MẤT BẢN THÂN MÌNH: Không hiểu được đúng mức sự tồn tại hay hoàn cảnh của bản thân.

기만족 (自己滿足) : 자기 자신이나 자신의 행동에 대해 스스로 만족하는 것. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THỎA MÃN, SỰ TỰ HÀI LÒNG: Sự tự bằng lòng với bản thân hoặc những hành động của bản thân.

기모순 (自己矛盾) : 스스로의 생각, 말, 행동 등이 앞뒤가 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc suy nghĩ, hành động hay lời nói của bản thân không hòa hợp với nhau.

기애 (自己愛) : 자기 자신을 사랑하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ YÊU MÌNH, SỰ THƯƠNG MÌNH: Thái độ yêu bản thân mình.

기중심 (自己中心) : 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.

꾸자꾸 : 여러 번 끊임없이 계속하여. Phó từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, HẾT LẦN NÀY ĐẾN LẦN KHÁC: Liên tục nhiều lần không dứt.

나 깨나 : 잠들어 있을 때나 깨어 있을 때나 늘.
🌏 (DÙ NGỦ HAY THỨC) NGÀY ĐÊM: Luôn luôn kể cả trong lúc đang ngủ hay trong lúc đang thức.

다가 벼락을 맞는다 : 예상하지 못한 큰 봉변을 갑자기 당하다.
🌏 (ĐANG NGỦ THÌ BỊ SÉT ĐÁNH): Bất thình lình một vấn đề ập đến, không dự đoán trước được.

다가 봉창 두드린다 : 이치에 맞지 않는 말이나 행동을 급작스럽게 하다.
🌏 (ĐANG NGỦ THÌ BỊ ĐẬP MỘT PHÁT): Bị làm một hành động hay nghe một câu nói không đúng với sự thật một cách bất thình lình.

당 (慈堂) : (높이는 말로) 남의 어머니. Danh từ
🌏 (cách nói kính trọng) Mẹ của người khác.

동 응답기 (自動應答機) : 사람이 없을 때 걸려 온 전화의 내용을 자동으로 녹음해 주는 기계. None
🌏 MÁY GHI ÂM CUỘC GỌI TỰ ĐỘNG, MÁY TỰ ĐỘNG TRẢ LỜI: Máy tự động ghi âm lại nội dung những cuộc gọi đến khi không có người trả lời.

동 이체 (自動移替) : 은행에 가지 않고도 일정한 날짜에 자동으로 돈이 빠져나가게 하는 것. None
🌏 SỰ TRỪ TIỀN TỰ ĐỘNG, SỰ CHUYỂN TIỀN TỰ ĐỘNG: Sự làm cho tiền tự động trừ ra khỏi tài khoản vào một ngày nhất định mà không nhất thiết phải đến ngân hàng.

동문 (自動門) : 사람이 드나들 때에 자동으로 열리고 닫히는 문. Danh từ
🌏 CỬA TỰ ĐỘNG: Cửa đóng mở một cách tự động khi người đi vào hay đi ra.

동사 (自動詞) : 동사가 나타내는 동작이나 작용이 주어에만 미치는 동사. Danh từ
🌏 NỘI ĐỘNG TỪ: Động từ mà động tác hay tác dụng do động từ thể hiện chỉ tác động tới chủ ngữ.

동화 (自動化) : 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

동화되다 (自動化 되다) : 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ ĐỘNG HÓA: Tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài.

동화하다 (自動化 하다) : 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

두 : 살구보다 조금 크고 새콤하고 달콤한 맛이 나는 붉은색 과일. Danh từ
🌏 QUẢ MẬN: Trái cây có màu đỏ thẫm vị chua chua ngọt ngọt, to hơn quả mơ một chút.

라 : 푸르스름한 회색의 등딱지가 있고 꼬리가 짧고 주둥이는 뾰족한 동물. Danh từ
🌏 BA BA: Động vật có mai màu xám xanh và đuôi ngắn, mõm nhọn.

라 보고 놀란 가슴 솥뚜껑 보고 놀란다 : 어떤 것에 크게 놀란 사람은 비슷한 물건만 보아도 겁을 낸다.
🌏 (NHÌN CON BA BA MÀ GIẬT MÌNH THÌ NHÌN CÁI NẮP NỒI CŨNG GIẬT MÌNH) CHIM SỢ CÀNH CONG: Người nào đã từng hốt hoảng bởi một điều gì đó thì khi nhìn thứ tương tự cũng sợ hãi.

라- : (자라고, 자라는데, 자라, 자라서, 자라니, 자라면, 자라는, 자란, 자랄, 자랍니다, 자랐다, 자라라)→ 자라다 None
🌏

라나- : (자라나고, 자라나는데, 자라나, 자라나서, 자라나니, 자라나면, 자라나는, 자라난, 자라날, 자라납니다, 자라났다, 자라나라)→ 자라나다 None
🌏

락 : 옷이나 천의 아래로 늘어진 부분. Danh từ
🌏 VẠT, TÀ: Phần rủ xuống phía dưới của quần áo hoặc mảnh vải.

랑거리 : 자기와 관계있는 일이나 물건으로 남에게 드러내어 뽐낼 만한 것. Danh từ
🌏 NIỀM TỰ HÀO: Việc khoe với người khác về bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình.

랑삼다 : 남에게 드러내어 뽐낼 만한 것으로 하다. Động từ
🌏 COI LÀ NIỀM TỰ HÀO, LẤY LÀM TỰ HÀO: Xem sự việc hay sự vật nào đó liên quan đến bản thân mình là cái để đưa ra và khoe với người khác.

랑스러우- : (자랑스러운데, 자랑스러우니, 자랑스러우면, 자랑스러운, 자랑스러울)→ 자랑스럽다 None
🌏

랑스러워- : (자랑스러워, 자랑스러워서, 자랑스러웠다)→ 자랑스럽다 None
🌏

랑스럽- : (자랑스럽고, 자랑스럽습니다)→ 자랑스럽다 None
🌏

랑스레 : 남에게 드러내어 뽐낼 만한 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ HÀO: Một cách đáng để đưa ra và khoe với người khác.

랑하다 : 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐내다. Động từ
🌏 KHOE MẼ, KHOE KHOANG, KHOE: Nói hoặc tỏ vẻ thể hiện cho người khác thấy bản thân mình hay người hoặc cái có liên quan đến mình là đáng được khen ngợi.

력 (自力) : 스스로의 힘. Danh từ
🌏 TỰ LỰC, NỖ LỰC CỦA BẢN THÂN: Sức lực của bản thân.

료실 : 문서나 물건과 같은 자료를 보관하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ LIỆU: Phòng bảo quản tài liệu như các văn bản, đồ vật v.v...

료집 (資料集) : 일정한 분야의 자료를 모아서 엮은 책. Danh từ
🌏 TẬP TÀI LIỆU: Quyển sách tập trung tài liệu của một lĩnh vực nhất định.

루 : 속에 물건을 담을 수 있게 헝겊 등으로 만든 큰 주머니. Danh từ
🌏 BAO, TÚI: Túi to làm bằng vải... để có thể chứa đồ vật bên trong.

루 : 손으로 다루는 연장이나 기구 등의 끝에 달린 손잡이. Danh từ
🌏 JARU; CÁN: Tay cầm ở phía cuối của những thứ sử dụng bằng tay như đồ dùng hay dụng cụ.

르- : (자르고, 자르는데, 자르니, 자르면, 자르는, 자른, 자를, 자릅니다)→ 자르다 None
🌏

르르 : 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

르르하다 : 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다. Tính từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

리(가) 잡히다 : 새로 하는 일에 편할 만큼 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY, QUEN VIỆC: Trở nên quen thuộc đến mức cảm thấy thoải mái với công việc mới làm.

리(를) 보다 : 잠을 자려고 잠을 잘 공간에 드러눕다.
🌏 VÀO CHỖ: Vào nằm ở chỗ ngủ để ngủ.

리(를) 잡다 : 여러 사람이 모이는 곳에서 있을 곳을 정하거나 자리를 차지하다.
🌏 TÌM CHỖ, CHIẾM CHỖ: Định ra không gian hoặc nơi sẽ chiếm giữ ở chỗ đông người.

리(를) 하다[함께하다] : 어디에 참석하다.
🌏 CÙNG Ở CHỖ NÀO ĐÓ: Cùng tham dự nơi nào đó.

리가 길어지다 : 모임이 오랜 시간 계속되다.
🌏 KÉO DÀI THỜI GIAN, MẤT NHIỀU THỜI GIAN: Cuộc họp được tiếp diễn trong khoảng thời gian dài.

리가 나다 : 취직할 곳이 생기다.
🌏 CÓ CHỖ, CÓ VIỆC: Có nơi để đi làm.

리를 걷고[털고] 일어나다 : 다른 곳으로 옮겨 가려고 원래 있던 곳에서 움직이다.
🌏 DỌN CHỖ ĐỨNG DẬY: Dời khỏi nơi từng ở để chuyển sang nơi khác.

리를 굳히다 : 어느 정도의 기반을 마련하다.
🌏 CHIẾM GIỮ VỊ TRÍ, CÓ UY TÍN: Chuẩn bị được nền tảng ở mức độ nào đó.

리를 뜨다 : 다른 곳으로 옮기려고 있던 곳을 떠나다.
🌏 DỜI KHỎI CHỖ: Đi khỏi nơi có mặt để chuyển đến nơi khác.

리를 맡다 : 다른 사람이 앉지 못하도록 자리를 차지하다.
🌏 GIỮ CHỖ: Chiếm chỗ để người khác không ngồi vào được.

리를 차고 일어나다 : 갑자기 거칠고 세게 자리에서 일어나다.
🌏 ĐỨNG BẬT DẬY: Bất ngờ đứng lên một cách mạnh bạo.

리를 털고 일어나다 : 나가려고 자리에서 일어나다.
🌏 PHỦI CHỖ ĐỨNG LÊN: Đứng lên để định đi ra khỏi chỗ ngồi.

리를 피하다 : 같은 자리에 있지 않으려고 하다.
🌏 TRÁNH CHỖ: Định không ở cùng vị trí.

리매김 : 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH LẤY CHỖ ĐỨNG, SỰ GIỮ VỊ TRÍ: Sự chiếm lấy vị trí vượt lên trên tiêu chuẩn nhất định trong nhận thức của mọi người hay của xã hội. Hoặc việc như thế.

리매김하다 : 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지하다. Động từ
🌏 CHIẾM VỊ TRÍ, NẮM VỊ TRÍ: Giữ vị trí trên mức nhất định trong nhận thức của người đời hay của xã hội.

리보전 (자리 保全) : 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음. Danh từ
🌏 SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật.

리보전하다 (자리 保全 하다) : 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있다. Động từ
🌏 NẰM MỘT CHỖ: Nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật.


:
Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)