🌟 대체로 (大體 로)

☆☆   Phó từ  

1. 요점만 말해서.

1. NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번에 발표할 논문의 내용은 대체로 다음과 같다.
    The content of this paper to be published is generally as follows.
  • Google translate 새로 개봉한 영화의 줄거리는 대체로 아래와 같이 요약할 수 있다.
    The plot of the newly released film can be summarized as follows in general.
  • Google translate 그 소설은 대체로 어떤 내용입니까?
    What is the novel about in general?
    Google translate 제가 지금부터 간략히 말씀드리지요.
    I'll give you a brief summary from now on.
Từ đồng nghĩa 대강(大綱): 자세히 하지 않고 간단하게.
Từ đồng nghĩa 대략(大略): 대충 짐작으로 따져서.
Từ đồng nghĩa 대충: 기본적인 것을 추리는 정도로., 어느 정도로 적당히.

대체로: roughly,だいたい【大体】,à peu près, en gros, grosso modo,por lo general, generalmente,باختصار,ерөнхийдөө, үндсэндээ,nói chung,โดยสาระสำคัญ, โดยจุดสำคัญ, โดยประเด็นสำคัญ, โดยใจความสำคัญ,secara garis besar, secara ringkas,в общем; в основном; в целом,大体来说,

2. 전체적으로. 또는 일반적으로.

2. ĐẠI THỂ: Một cách toàn thể. Hoặc thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 전국이 대체로 맑겠습니다.
    The whole country will be mostly sunny today.
  • Google translate 화려한 버섯은 대체로 독이 있는 버섯일 가능성이 높다.
    Fancy mushrooms are generally likely to be poisonous mushrooms.
  • Google translate 이 채소는 주로 어떻게 요리하나요?
    How do you usually cook these vegetables?
    Google translate 그 채소는 대체로 끓는 물에 살짝 데쳐서 먹습니다.
    The vegetables are usually lightly blanched in boiling water.
Từ đồng nghĩa 대개(大槪): 일반적으로.
Từ đồng nghĩa 대부분(大部分): 절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체로 (대ː체로)


🗣️ 대체로 (大體 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 대체로 (大體 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)