🌟 사전 (事前)

☆☆   Danh từ  

1. 일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전.

1. TRƯỚC: Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt đầu công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사전 검토.
    Pre-review.
  • Google translate 사전 예방.
    Proactive.
  • Google translate 사전 작업.
    Pre-work.
  • Google translate 사전 점검.
    Pre-inspection.
  • Google translate 사전 준비.
    Prepared in advance.
  • Google translate 독감이 유행할 때에는 예방 주사를 맞아 사전에 예방하는 것이 좋다.
    When the flu is in vogue, it is recommended that you take a preventive shot to prevent it in advance.
  • Google translate 사전에 아무런 예고도 없이 선생님은 갑자기 쪽지 시험을 보겠다고 하셨다.
    Without any prior notice, the teacher suddenly said she would take a note test.
  • Google translate 여행 준비는 잘돼 가니? 사전에 꼼꼼히 살펴보는 게 좋을 거야.
    How are your travel arrangements going? you'd better check it carefully in advance.
    Google translate 네, 엄마. 안 그래도 빠진 물건이 없나 체크하고 있어요.
    Yes, mom. i'm checking to see if anything is missing.

사전: being prior; being beforehand; being preliminary,じぜん【事前】,(n.) préalable, préliminaire,previo, preliminar, anticipado, antemano, principio, primero,سابق، قبل,урьдчилсан, урьдчилан,trước,ช่วงก่อนหน้า, ล่วงหน้า, ก่อน, เตรียมการล่วงหน้า,sebelum, sebelumnya, lebih dahulu,заранее; предварительно,事先,提前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사전 (사ː전)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '사전에'로 쓴다.


🗣️ 사전 (事前) @ Giải nghĩa

🗣️ 사전 (事前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88)