🌟 내면 (內面)

  Danh từ  

1. 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.

1. NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 내면.
    Inside a human being.
  • Google translate 자신의 내면.
    Your inner self.
  • Google translate 내면을 들여다보다.
    Look inside.
  • Google translate 내면에 간직하다.
    Keep inside.
  • Google translate 내면에 있다.
    Inside.
  • Google translate 내면에 존재하다.
    Exists inside.
  • Google translate 김 감독은 인간 내면의 광기를 주제로 한 영화를 주로 만들어 왔다.
    Director kim has mainly made films about the insanity of human beings.
  • Google translate 나는 내가 진정 원하는 것이 무엇인지 알기 위해 내면의 목소리에 귀를 기울였다.
    I listened to my inner voice to find out what i really wanted.
  • Google translate 이 그림은 왜 그리는 거죠?
    Why are you drawing this picture?
    Google translate 내면의 세계를 그림으로 표현하는 연습을 하기 위함이죠.
    To practice painting the inner world.
Từ trái nghĩa 외면(外面): 겉으로 드러나 보이는 면., 겉으로 드러나는 사람의 말이나 행동.

내면: inner side,ないめん【内面】,fond intérieur, fond du cœur,interioridad, interior, entrañas,داخل,дотоод мөн чанар, дотоод ертөнц,nội diện, mặt trong,ในใจ, ภายในจิตใจ,dalam hati, isi hati,внутренняя сторона; внутренность,心里,内心,内在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내면 (내ː면)
📚 Từ phái sinh: 내면적(內面的): 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인. 내면적(內面的): 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 내면 (內面) @ Giải nghĩa

🗣️ 내면 (內面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138)