🌟 내면 (內面)

  Danh từ  

1. 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.

1. NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간의 내면.
    Inside a human being.
  • 자신의 내면.
    Your inner self.
  • 내면을 들여다보다.
    Look inside.
  • 내면에 간직하다.
    Keep inside.
  • 내면에 있다.
    Inside.
  • 내면에 존재하다.
    Exists inside.
  • 김 감독은 인간 내면의 광기를 주제로 한 영화를 주로 만들어 왔다.
    Director kim has mainly made films about the insanity of human beings.
  • 나는 내가 진정 원하는 것이 무엇인지 알기 위해 내면의 목소리에 귀를 기울였다.
    I listened to my inner voice to find out what i really wanted.
  • 이 그림은 왜 그리는 거죠?
    Why are you drawing this picture?
    내면의 세계를 그림으로 표현하는 연습을 하기 위함이죠.
    To practice painting the inner world.
Từ trái nghĩa 외면(外面): 겉으로 드러나 보이는 면., 겉으로 드러나는 사람의 말이나 행동.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내면 (내ː면)
📚 Từ phái sinh: 내면적(內面的): 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인. 내면적(內面的): 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 내면 (內面) @ Giải nghĩa

🗣️ 내면 (內面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Khí hậu (53)