🌟 프로 (←program)

  Danh từ  

1. 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.

1. CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 프로.
    Performance pro.
  • Google translate 라디오 프로.
    Radio program.
  • Google translate 방송 프로.
    Broadcast program.
  • Google translate 심야 프로.
    Late-night pro.
  • Google translate 아침 프로.
    Morning program.
  • Google translate 예능 프로.
    Entertainment program.
  • Google translate 주말 프로.
    Weekend pro.
  • Google translate 티브이 프로.
    Tv pro.
  • Google translate 프로를 짜다.
    Squeeze a program.
  • Google translate 프로를 편성하다.
    Organize a program.
  • Google translate 승규는 개그맨들이 나오는 프로를 좋아한다.
    Seung-gyu loves comedians.
  • Google translate 어제 본 음악 프로에 내가 좋아하는 가수가 나왔다.
    My favorite singer was on the music program i saw yesterday.
  • Google translate 이 드라마는 티브이 프로 중에서 시청률이 가장 높다.
    This drama has the highest ratings among tv shows.
  • Google translate 우리 방송국에서는 개편을 앞두고 새로운 프로를 기획하고 있다.
    Our station is planning a new program ahead of the reorganization.
  • Google translate 엄마, 저 티브이 보고 싶은데 왜 못 보게 하세요?
    Mom, i want to watch that tv, but why won't you let me?
    Google translate 지금 하는 방송은 다 심야 프로라서 어린이는 보면 안 돼.
    We're all late-night shows, so children shouldn't watch it.
Từ đồng nghĩa 프로그램(program): 어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의…

프로: program; show; list of programs,ばんぐみ【番組】,émission, programme (télévisé), programme TV,programa, espectáculo, programación, lista de programas,برنامج,хөтөлбөр, нэвтрүүлэг,chương trình,รายการ, โปรแกรม, กำหนดการ,program,программа,节目,节目单,


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 프로 (←program) @ Giải nghĩa

🗣️ 프로 (←program) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)