🌟 장기 (將棋/將碁)

Danh từ  

1. 붉은색과 푸른색 글자가 쓰인 두 종류의 말을 판 위에 놓고, 서로 번갈아 가며 공격과 수비를 하여 승부를 가리는 놀이.

1. CỜ TƯỚNG: Trò chơi lần lượt công kích và phòng thủ lẫn nhau và phân chia thắng bại với hai loại quân cờ được viết chữ màu xanh và màu đỏ được đặt ở trên một chiếc bàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기 한 판.
    A plate of organs.
  • Google translate 장기 실력.
    Long-term ability.
  • Google translate 장기를 두다.
    Play chess.
  • Google translate 장기를 배우다.
    Learn the organs.
  • Google translate 장기에 지다.
    Lose to the organ.
  • Google translate 공원 벤치에 할아버지 몇 분이 모이셔서 장기를 두고 계신다.
    Some grandpas are gathered on the park bench and have their organs.
  • Google translate 처가에 가서 저녁을 먹고 나면 꼭 장인어른께서 장기 한 판을 청하신다.
    After you go to your wife's house for dinner, your father-in-law always asks for a game of organs.
  • Google translate 심심한데 내기 장기나 한 판 둘까?
    I'm bored. shall we play a bet?
    Google translate 그럼 오늘 저녁 밥값을 걸기로 하자.
    Then let's make a bet for dinner tonight.

장기: janggi,しょうぎ【将棋】,janggi,janggi, juego de janggi, ajedrez coreano,جانغغي، لعبة الشطرنج الكوريّ التقليديّ,жанги, солонгос үндэсний хөлөгт тоглоом,cờ tướng,ชังกี,janggi,Чанги,象棋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기 (장ː기)


🗣️ 장기 (將棋/將碁) @ Giải nghĩa

🗣️ 장기 (將棋/將碁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)