🌟 졸고 (拙稿)

Danh từ  

1. 내용이 보잘것없는 원고.

1. BÀI VIẾT KÉM CỎI: Bài viết mà nội dung không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부끄러운 졸고.
    Shameful dozing off.
  • Google translate 졸고가 출판되다.
    Zolgo is published.
  • Google translate 졸고를 비판하다.
    Criticize sleepiness.
  • Google translate 졸고를 쓰다.
    Write a doze.
  • Google translate 졸고를 잡지에 싣다.
    Put a doze in a magazine.
  • Google translate 이 신문은 졸고밖에 없어서 읽을 글이 없다.
    This newspaper has nothing to read but doze off.
  • Google translate 승규는 삼류 잡지에 연예인들의 사생활 같은 졸고를 기고했다.
    Seung-gyu contributed to the third-rate magazine the private life of celebrities.
  • Google translate 이번에 투고된 글들은 어때요?
    How are the articles submitted this time?
    Google translate 말도 마요, 다 졸고들밖에 없어서 실을 게 없어요.
    Don't tell me, they're all dozing off, so i don't have anything to load.

졸고: unworthy writing,せっこう【拙稿】,,borrón,مخطوطاتي المتواضعة,хов жив, шар мэдээ,bài viết kém cỏi,ต้นฉบับที่ด้อยค่า, ต้นฉบับที่ไม่สำคัญ,naskah yang tidak bagus,,差稿,

2. (겸손하게 이르는 말로) 자신의 원고.

2. BÀI VIẾT CỦA TÔI: (cách nói khiêm tốn) Bài viết của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸고를 보다.
    Take a nap.
  • Google translate 졸고를 싣다.
    Load the doze.
  • Google translate 졸고를 쓰다.
    Write a doze.
  • Google translate 저의 졸고를 읽어 주신 분들께 감사 드립니다.
    Thank you for reading my slips.
  • Google translate 마지막으로 필자의 졸고가 출간되기까지 애써 주신 분들께 감사의 말씀을 드립니다.
    I would like to thank you for all your hard work until my final draft was published.
  • Google translate 이번에 쓴 논문, 참 잘 봤어.
    This paper i wrote this time, i really enjoyed it.
    Google translate 졸고를 읽으셨다니 참 부끄럽습니다.
    I'm ashamed that you read my high notes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸고 (졸고)


🗣️ 졸고 (拙稿) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸고 (拙稿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119)