🌟 학창 (學窓)

  Danh từ  

1. 공부하는 교실이나 학교.

1. TRƯỜNG LỚP, TRƯỜNG HỌC: Lớp hay trường mà mình học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학창 생활.
    School life.
  • Google translate 학창 시절.
    School days.
  • Google translate 학창을 나오다.
    Out of the schoolhouse.
  • Google translate 학창을 떠나다.
    Leave the school.
  • Google translate 학창에서 공부하다.
    Study in the schoolhouse.
  • Google translate 대학에 입학한 이후 낭만적인 학창 생활이 시작되었다.
    Romantic school life began after entering university.
  • Google translate 학창을 떠나 이제는 아이 엄마가 된 친구를 보니 세월이 참 빠르게 느껴졌다.
    Time felt so fast to see a friend who left school and is now a mother of a child.
  • Google translate 학창 시절이 그립네.
    I miss my school days.
    Google translate 그러게. 우리 학교 다닐 때 매일 붙어 다니고 참 즐거웠었는데.
    Yeah. we used to hang out every day when we were in school.

학창: school; campus,がくそう【学窓】,,escuela, campus,مدرسيّ,сургууль, сургуулийн орчин,trường lớp, trường học,ที่เรียน, ที่ศึกษา,sekolah, bersekolah,школа; аудитория,校园,寒窗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학창 (학창)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 학창 (學窓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47)