🌟 학창 (學窓)

  Danh từ  

1. 공부하는 교실이나 학교.

1. TRƯỜNG LỚP, TRƯỜNG HỌC: Lớp hay trường mà mình học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학창 생활.
    School life.
  • 학창 시절.
    School days.
  • 학창을 나오다.
    Out of the schoolhouse.
  • 학창을 떠나다.
    Leave the school.
  • 학창에서 공부하다.
    Study in the schoolhouse.
  • 대학에 입학한 이후 낭만적인 학창 생활이 시작되었다.
    Romantic school life began after entering university.
  • 학창을 떠나 이제는 아이 엄마가 된 친구를 보니 세월이 참 빠르게 느껴졌다.
    Time felt so fast to see a friend who left school and is now a mother of a child.
  • 학창 시절이 그립네.
    I miss my school days.
    그러게. 우리 학교 다닐 때 매일 붙어 다니고 참 즐거웠었는데.
    Yeah. we used to hang out every day when we were in school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학창 (학창)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 학창 (學窓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78)