💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 78 ALL : 91

로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

리 (亂離) : 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước.

방 (暖房/煖房) : 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.

처하다 (難處 하다) : 어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.

(欄) : 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리. Danh từ
🌏 CỘT: Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...

간 (欄干/欄杆) : 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물. Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

감하다 (難堪 하다) : 분명하게 마음을 정하기 어렵다. Tính từ
🌏 NAN GIẢI: Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.

관 (難關) : 헤쳐나가기 어려운 상황. Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua.

데없이 : 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới.

생 (난 生) : 세상에 태어나서. Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.

청 (難聽) : 전파가 잘 잡히지 않아 라디오 등을 잘 들을 수 없는 상태. Danh từ
🌏 SỰ KHÓ NGHE: Tình trạng không thể nghe rõ radio do không bắt được sóng.

치병 (難治病) : 고치기 어려운 병. Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y, BỆNH KHÓ ĐIỀU TRỊ: Bệnh rất khó có thể chữa trị.

폭 (亂暴) : 행동이 거칠고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

(蘭) : 주로 집 안에서 기르는 잎이 길고 가늘며 꽃이 아름답고 좋은 향기가 나는 식물. Danh từ
🌏 LAN: Thực vật thường được trồng trong nhà, lá dài và mỏng, hoa đẹp và có hương thơm.

- (難) : ‘어려운’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NAN, KHÓ: Tiền tố thêm nghĩa 'khó khăn'.

공불락 (難攻不落) : 공격하기 어려워 쉽게 무너지거나 빼앗기지 않음. 또는 그런 대상. Danh từ
🌏 SỰ KIÊN CỐ, SỰ VỮNG CHẮC: Việc không dễ bị sụp đổ hay bị chiếm đoạt vì khó tấn công. Hoặc đối tượng như vậy.

공사 (難工事) : 어렵고 힘든 공사. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.

국 (亂局) : 사회적으로 혼란스러운 상황. Danh từ
🌏 THỜI BUỔI LOẠN LẠC: Tình hình xã hội hỗn loạn.

국 (難局) : 어떤 일을 하기에 어려운 상황. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH RỐI REN: Tình huống gặp nhiều khó khăn khi thực hiện công việc nào đó.

기류 (亂氣流) : 속도와 방향이 불규칙하게 바뀌는 공기의 흐름. Danh từ
🌏 SỰ NHIỄU LOẠN KHÔNG KHÍ: Dòng không khí thay đổi tốc độ và phương hướng một cách thất thường.

다 긴다 하다 : 재주나 능력이 남보다 매우 뛰어나다.
🌏 TÀI HOA, ĐA TÀI: Năng lực hoặc tài năng rất giỏi giang hơn người.

데없다 : 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다. Tính từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NGỘT: Bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới.

도질 (亂刀 질) : 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓. Danh từ
🌏 SỰ ĐÂM CHÉM: Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.

도질하다 (亂刀 질하다) : 칼로 사람이나 물건을 마구 베다. Động từ
🌏 ĐÂM CHÉM: Dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.

독증 (難讀症) : 글자를 읽고 이해하는 데에 어려움이 있는 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐỌC KHÓ: Chứng bệnh gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu chữ viết.

동 (亂動) : 질서를 어지럽히며 멋대로 행동함. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ GÂY NÁO ĐỘNG: Sự đảo lộn trật tự và hành động theo ý mình. Hoặc hành động như thế.

롯가 (暖爐 가) : 난로의 주변. Danh từ
🌏 BÊN CẠNH LÒ SƯỞI: Vùng xung quanh lò sưởi.

롯불 (暖爐 불) : 난로에 피운 불. Danh từ
🌏 LỬA LÒ: Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v...

류 (暖流/煖流) : 따뜻한 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG HẢI LƯU NÓNG: Dòng chảy ấm của nước biển.

립 (亂立) : 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐. Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG XÂY DỰNG TRÀN LAN, HIỆN TƯỢNG MỌC LÊN TRÀN LAN: Việc hàng loạt tòa nhà, cơ quan, tổ chức v.v... được dựng lên một cách không có trật tự.

립하다 (亂立 하다) : 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워지다. Động từ
🌏 MỌC LÊN TRÀN LAN, XÂY DỰNG TRÀN LAN: Nhiều tòa nhà hay cơ quan, tổ chức v.v...được xây cất một cách không có trật tự.

무 (亂舞) : 뒤섞여 어지럽게 춤을 춤. 또는 그렇게 추는 춤. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY MÚA TỰ DO: Việc nhảy múa thoải mái, không theo bài bản. Hoặc điệu nhảy như thế.

무하다 (亂舞 하다) : 뒤섞여 어지럽게 춤을 추다. Động từ
🌏 NHẢY MÚA LOẠN XẠ, NHẢY MÚA LUNG TUNG: Trà trộn vào với nhau và nhảy múa một cách cuồng loạn.

문제 (難問題) : 해결하기 어려운 문제나 일. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ NAN GIẢI, VIỆC NAN GIẢI: Một vấn đề hay một việc khó giải quyết.

민 (難民) : 전쟁이나 재해 등으로 집이나 재산을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ NẠN, NẠN NHÂN: Người bị mất nhà cửa do chiến tranh hay thiên tai.

민촌 (難民村) : 전쟁이나 재난을 당하여 생활이 어려운 사람들이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG TỊ NẠN, KHU TỊ NẠN, TRẠI TỊ NẠN: Làng tập trung những người gặp khó khăn trong cuộc sống vì gặp phải thiên tai hay chiến tranh.

봉 : 술과 여자에 빠져 좋지 못한 행동을 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ TRÁC TÁNG, SỰ ĐỒI TRỤY: Việc có những hành động sai trái do sa vào rượu chè, gái gú.

봉꾼 : 술이나 여자, 노름 등에 빠져 방탕한 생활을 일삼는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÓNG ĐÃNG, KẺ TRỤY LẠC, KẺ CHƠI BỜI TRÁC TÁNG: Người có lối sống buông thả do sa vào rượu chè, gái gú, cờ bạc.

사 (亂射) : 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨. Danh từ
🌏 SỰ BẮN KHÔNG TRÚNG MỤC TIÊU, VIỆC BẮN BỪA BÃI: Việc bắn tên hay bắn súng bừa bãi mà không đúng vào mục tiêu.

사하다 (亂射 하다) : 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏘다. Động từ
🌏 BẮN LOẠN XẠ, BẮN BỪA BÃI: Bắn tên hay súng bừa bãi vào bất cứ nơi nào mà không hướng chính xác vào mục tiêu.

산 (難産) : 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẺ KHÓ, SỰ SINH KHÓ: Việc sinh con khó khăn do gặp trở ngại trong quá trình sinh nở.

산하다 (難産 하다) : 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다. Động từ
🌏 ĐẺ KHÓ, SINH KHÓ: Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.

삽하다 (難澁 하다) : 글이나 말이 어렵고 복잡하여 매끄럽지 못하다. Tính từ
🌏 LỦNG CỦNG: Văn chương hay lời nói với cách hành văn phức tạp, không mạch lạc.

상 토론 (爛商討論) : 어떤 문제에 대해 여러 사람이 충분히 논의함. None
🌏 SỰ THẢO LUẬN CHI TIẾT: Việc nhiều người thảo luận sâu vào vấn đề nào đó.

색 (暖色/煖色) : 따뜻한 느낌을 주는 색. Danh từ
🌏 SẮC MÀU ẤM ÁP, TÔNG MÀU ẤM: Màu sắc gợi cảm giác ấm áp.

색 (難色) : 싫어하거나 어려워하는 마음이 얼굴이나 행동에 나타나는 것. Danh từ
🌏 VẺ KHÔNG TÁN THÀNH: Việc biểu lộ sự không tán thành qua nét mặt hay hành động.

생처음 (난 生 처음) : 세상에 태어나서 첫 번째. Danh từ
🌏 LẦN ĐẦU TIÊN TRONG ĐỜI: Lần đầu tiên kể từ khi mới sinh ra.

세 (亂世) : 전쟁이나 정치적 혼란으로 어지러운 세상. Danh từ
🌏 THỜI THẾ LOẠN LẠC: Tình hình xã hội bị đảo lộn do chiến tranh hay do sự hỗn loạn chính trị.

센스 (nonsense) : 이치에 맞지 않거나 상식에 어긋나는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ BỊA ĐẶT: Lời nói hay việc làm không đúng với lẽ thường tình hoặc không chấp nhận được.

소 (卵巢) : 동물의 암컷의 생식 기관으로 난자를 만들어 여성 호르몬을 분비하는 생식 기관. Danh từ
🌏 BUỒNG TRỨNG: Cơ quan sinh sản của giống cái, sản xuất tế bào trứng và tiết ra hóc môn nữ.

수표 (亂數表) : 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표. Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.

시 (亂視) : 눈의 각막 면이 평평하지 않아 사물을 명확하게 볼 수 없는 상태. 또는 그런 상태의 눈. Danh từ
🌏 CHỨNG LOẠN THỊ, LOẠN THỊ: Trạng thái không nhìn rõ sự vật do giác mạc của mắt không phẳng. Hoặc mắt bị chứng bệnh tương tự.

시청 (難視聽) : 전파가 잘 잡히지 않아 방송을 보고 듣기가 어려움. Danh từ
🌏 SÓNG YẾU: Việc sóng điện không được tốt nên khó xem truyền hình hay khó nghe đài.

을 치다 : 난초를 그리다.
🌏 HỌA LAN: Vẽ cây lan.

이도 (難易度) : 공부, 시험 문제, 운동, 기술 등의 어렵고 쉬운 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ KHÓ: Mức độ khó dễ trong học tập, thi cử, thể thao hay kỹ thuật.

입 (亂入) : 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO LỘN XỘN: Sự đi vào hoặc đi ra một cách hỗn độn, lộn xộn.

입하다 (亂入 하다) : 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.

자 (亂刺) : 칼이나 창 등으로 마구 찌름. Danh từ
🌏 SỰ CHÉM GIẾT LOẠN XẠ: Sự đâm chém một cách bừa bãi bằng dao hay giáo mác v.v...

자 (卵子) : 수정을 통하여 동식물의 종족을 번식하는 암컷의 생식 세포. Danh từ
🌏 TẾ BÀO TRỨNG, NOÃN: Tế bào sinh sản của giống cái, gây giống động thực vật thông qua thụ tinh.

자당하다 (亂刺當 하다) : 칼이나 창 등에 마구 찔리다. Động từ
🌏 BỊ ĐÂM, BỊ CHÉM: Bị dao hay giáo mác đâm loạn xạ.

자하다 (亂刺 하다) : 칼이나 창 등으로 마구 찌르다. Động từ
🌏 ĐÂM CHÉM LOẠN XẠ, ĐÂM CHÉM LUNG TUNG: Đâm chém loạn xạ bằng dao hay giáo mác.

잡하다 (亂雜 하다) : 행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다. Tính từ
🌏 PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI: Hành động không đúng đắn, phóng túng, bừa bãi.

장 (亂場) : 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳. Danh từ
🌏 MỚ HỖN ĐỘN: Trạng thái nhiều người hỗn loạn, ồn ào, gây ra cảnh lộn xộn. Hoặc nơi như vậy.

장판 (亂場 판) : 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG HỖN ĐỘN: Trạng thái nhiều người hỗn loạn, ồn ào, gây ra cảnh lộn xộn. Hoặc nơi như vậy.

쟁이 : (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람. Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường.

적 (難敵) : 싸우기 어려운 상대. Danh từ
🌏 ĐỐI THỦ NẶNG KÝ: Đối thủ khó đánh bại.

전 (亂戰) : 운동 경기나 전투 등에서 두 편이 뒤섞여 어지럽게 싸움. Danh từ
🌏 HỖN CHIẾN: Sự đánh nhau, tranh nhau hỗn loạn giữa hai phe trong thi đấu hay trong chiến tranh.

점 (難點) : 해결하기 어려운 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÓ, ĐIỂM NAN GIẢI: Điểm khó giải quyết.

제 (難題) : 해결하기 어려운 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ NAN GIẢI: Vấn đề khó giải quyết.

조 (亂調) : 정상적인 상태에서 벗어나거나 조화를 잃은 상태. Danh từ
🌏 SỰ MẤT QUÂN BÌNH, SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái vượt ra khỏi mức bình thường hay mất đi sự hài hòa.

중 (亂中) : 전쟁이 일어나고 있는 동안. Danh từ
🌏 TRONG LOẠN LẠC, TRONG GIAN LAO: Trong thời gian chiến tranh xảy ra.

중일기 (亂中日記) : 임진왜란 때 충무공 이순신이 쓴 일기. 임진왜란이 일어난 1592년부터 전사한 1598년까지의 일이 기록되어 있어 임진왜란 연구에 중요한 자료가 되고 있다. Danh từ
🌏 NANJUNGILGI; LOẠN TRUNG NHẬT KÝ: Cuốn nhật ký do trung vũ công Lý Thuấn Thần viết trong thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quốc năm nhâm thìn (Nhâm Thìn Oa loạn). Trong cuốn nhật ký, Lý Thuấn Thần đã ghi chép lại những sự việc xảy ra từ năm Nhật Bản bắt đầu xâm lược Hàn Quốc (1592) cho đến năm ông tử trận (1598). Đây là tài liệu quan trọng trong việc nghiên cứu về thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quốc.

초 (蘭草) : 잎이 길고 가늘며 향기로운 꽃이 피는 식물. Danh từ
🌏 CÂY LAN, CÂY HOA LAN: Loài thực vật có lá dài và mảnh, nở hoa thơm.

치 (難治) : 병을 고치기 어려움. Danh từ
🌏 SỰ KHÓ ĐIỀU TRỊ: Việc điều trị bệnh rất khó khăn.

타 (亂打) : 마구 치거나 때림. Danh từ
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.

타전 (亂打戰) : 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움. Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.

타하다 (亂打 하다) : 마구 치거나 때리다. Động từ
🌏 ĐÁNH LOẠN XẠ, ĐẬP LUNG TUNG: đánh hay đập lung tung.

투 (亂鬪) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움. Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.

투극 (亂鬪劇) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우는 소동. Danh từ
🌏 TRẬN HỖN CHIẾN: Cảnh nhiều người chen lấn, xô đẩy, đánh nhau hỗn loạn.

투하다 (亂鬪 하다) : 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.

파 (難破) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힘. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM TÀU: Việc tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn.

파되다 (難破 되다) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히게 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH CHÌM: Tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.

파선 (難破船) : 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힌 배. Danh từ
🌏 TÀU CHÌM, TÀU VỠ: Con tàu bị lật hoặc bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn.

파하다 (難破 하다) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẮM, ĐÁNH CHÌM: Tàu lật hay vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.

폭하다 (亂暴 하다) : 행동이 거칠고 사납다. Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

하다 (亂 하다) : 모양이나 빛깔이 무질서하여 어지럽고 야단스럽다. Tính từ
🌏 LOẠN, HỖN ĐỘN: Hình dạng hay màu sắc không có trật tự, không ngay ngắn, lộn xộn.

항 (難航) : 좋지 않은 기후 등으로 인해 배나 비행기가 불안정하고 어렵게 운항하는 것. Danh từ
🌏 CUỘC HÀNH TRÌNH SÓNG GIÓ, CHUYẾN BAY KHÓ KHĂN: Sự vận hành khó khăn và bất ổn định của tàu thuyền hay máy bay do thời tiết xấu.

해성 (難解性) : 이해하기 어려운 특성. Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.

해하다 (難解 하다) : 이해하거나 해결하기 어렵다. Tính từ
🌏 KHÓ HIỂU, KHÓ GIẢI QUYẾT: Khó hiểu hoặc khó giải quyết.

행 (亂行) : 과격하고 비정상적인 행동. Danh từ
🌏 SỰ TÀN BẠO, SỰ HUNG BẠO: Hành động quá khích và bất thường.

형난제 (難兄難弟) : 누구를 형이라 하고 누구를 동생이라 하기 어렵다는 뜻으로 두 사물이 비슷해서 무엇이 더 낫다고 말할 수 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG HƠN KHÔNG KÉM, GẦN NHƯ KHÔNG KHÁC BIỆT: Không phân biệt được đâu là anh, đâu là em. Ý nói, khó phân biệt được hơn thua do hai sự vật tương tự nhau.


Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Luật (42) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)