🌟 문법 (文法)

☆☆   Danh từ  

1. 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.

1. VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어 문법.
    Korean grammar.
  • 우리말 문법.
    Korean grammar.
  • 틀린 문법.
    Wrong grammar.
  • 문법을 배우다.
    Learn grammar.
  • 문법을 연구하다.
    Study grammar.
  • 문법을 지키다.
    Observe grammar.
  • 문법에 맞다.
    That's grammatical.
  • 선생님께서는 평생을 중세 국어 문법 연구에 바치셨다.
    The teacher devoted his whole life to studying medieval korean grammar.
  • 학교에서 가르쳐 주는 영어 문법만으로는 영어로 의사 표현을 할 수 없다.
    English grammar taught by school alone is not enough to express oneself in english.
  • 학교 문법은 올바른 말을 쓰도록 교육하기 위한 것으로 규범적인 성격이 강하다.
    School grammar is designed to educate students to use correct words and has a strong normative character.
  • 네가 여기에 쓴 이 문장은 문법에 맞지 않아.
    This sentence you wrote here is not grammatical.
    앗, 서술어가 주어랑 일치가 안 되는구나.
    Oh, the predicate doesn't match the subject.
Từ tham khảo 어법(語法): 말의 일정한 법칙.

2. 말의 일정한 규칙을 학문적 또는 교육적으로 기술한 체계.

2. NGỮ PHÁP: Hệ thống giải thích về quy tắc nhất định của lời nói một cách học vấn hay mang tính giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문법 교과서.
    Grammar textbooks.
  • 문법을 배우다.
    Learn grammar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문법 (문뻡) 문법이 (문뻐비) 문법도 (문뻡또) 문법만 (문뻠만)
📚 Từ phái sinh: 문법적(文法的): 문법에 의한. 또는 문법에 맞는. 문법적(文法的): 문법에 의한 것. 또는 문법에 맞는 것.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 문법 (文法) @ Giải nghĩa

🗣️ 문법 (文法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Luật (42) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)