🌟 간신히 (艱辛 히)

☆☆   Phó từ  

1. 힘들게 겨우.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간신히 견디다.
    Barely bear it.
  • 간신히 살아가다.
    Eke out a scanty livelihood.
  • 간신히 이어 가다.
    Barely keep up.
  • 간신히 참다.
    Barely bear it.
  • 간신히 해내다.
    Barely make it.
  • 나는 높지 않은 점수로 시험을 간신히 통과했다.
    I managed to pass the test with a low score.
  • 지수는 바쁜 일정 중에도 간신히 시간을 내어 친구를 만났다.
    Jisoo managed to take the time to meet her friend despite her busy schedule.
  • 이 영화 정말 슬프다.
    This movie is so sad.
    응, 보면서 눈물이 나오려는 것을 간신히 참았어.
    Yes, i managed to hold back my tears as i watched it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간신히 (간신히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 간신히 (艱辛 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 간신히 (艱辛 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)