🌟 간신히 (艱辛 히)

☆☆   Phó từ  

1. 힘들게 겨우.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간신히 견디다.
    Barely bear it.
  • Google translate 간신히 살아가다.
    Eke out a scanty livelihood.
  • Google translate 간신히 이어 가다.
    Barely keep up.
  • Google translate 간신히 참다.
    Barely bear it.
  • Google translate 간신히 해내다.
    Barely make it.
  • Google translate 나는 높지 않은 점수로 시험을 간신히 통과했다.
    I managed to pass the test with a low score.
  • Google translate 지수는 바쁜 일정 중에도 간신히 시간을 내어 친구를 만났다.
    Jisoo managed to take the time to meet her friend despite her busy schedule.
  • Google translate 이 영화 정말 슬프다.
    This movie is so sad.
    Google translate 응, 보면서 눈물이 나오려는 것을 간신히 참았어.
    Yes, i managed to hold back my tears as i watched it.

간신히: with difficulty,,,apenas, casi no, a duras penas,بالكاد,арай ядан, арай чамай, дөнгөн данган, арай хийж,một cách chật vật, họa hoằn lắm mới,อย่างลำบาก, อย่างยากเย็น, อย่างแร้นแค้น, อย่างหวุดหวิด,hampir, nyaris,едва,好不容易,勉强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간신히 (간신히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 간신히 (艱辛 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 간신히 (艱辛 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67)