🌟 외국인 (外國人)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라 사람.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체류 외국인.
    Staying foreigner.
  • 한국 거주 외국인.
    Foreigners residing in korea.
  • 외국인 강사.
    Foreign instructor.
  • 외국인 관광객.
    Foreign tourists.
  • 외국인 노동자.
    Foreign workers.
  • 외국인 등록증.
    Foreigner registration card.
  • 외국인 범죄.
    Foreigner crime.
  • 외국인 선수.
    Foreign player.
  • 외국인 여행자.
    Foreign traveler.
  • 외국인 전용.
    Foreigners only.
  • 외국인 투자자.
    Foreign investors.
  • 외국인 학교.
    Foreigner's school.
  • 외국인 학생.
    Foreign student.
  • 외국인 회사.
    Foreign company.
  • 외국인의 입장.
    The position of foreigners.
  • 내국인과 외국인.
    Koreans and foreigners.
  • 외국인이 즐겨 찾다.
    Foreigner's favorite.
  • 외국인을 접하다.
    Encounter a foreigner.
  • 한국의 전통 의상은 외국인들에게는 흥미롭게 보이기도 한다.
    Traditional korean costumes also seem interesting to foreigners.
  • 난 영어 실력이 부족해서 길을 묻는 외국인의 질문을 이해하지 못했다.
    I didn't understand a foreigner's question asking for directions because of my poor english.
  • 미국 친구에게 김치찌개를 대접하려는데 어때?
    I'm going to treat my american friend to kimchi stew. how about that?
    외국인의 입맛에는 맵지 않을까?
    Wouldn't it be spicy for foreigners?
Từ đồng nghĩa 외인(外人): 한집에 사는 식구가 아닌 사람., 단체나 조직 등의 밖에 있는 사람., 어…
Từ đồng nghĩa 이방인(異邦人): 다른 나라에서 온 사람.
Từ trái nghĩa 내국인(內國人): 자기 나라의 국적을 가진 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외국인 (외ː구긴) 외국인 (웨ː구긴)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Trao đổi thông tin cá nhân  

🗣️ 외국인 (外國人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28)