🌟 싸다

☆☆☆   Tính từ  

1. 값이 보통보다 낮다.

1. RẺ: Giá thấp hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격.
    Cheap price.
  • 값.
    Cheap price.
  • 싸게 사다.
    Buy cheap.
  • 싸게 팔다.
    Sell at a low price.
  • 가격이 싸다.
    It's cheap.
  • 값이 싸다.
    It's cheap.
  • 물건이 싸다.
    Things are cheap.
  • 이백 원이 싸다.
    Two hundred won is cheap.
  • 나는 서점에서 좋은 책을 가격에 샀다.
    I bought a good book at a low price in the bookstore.
  • 같은 메뉴의 음식이라도 양이 적은 것은 훨씬 싸다.
    Even food on the same menu is much cheaper in small portions.
  • 어머니는 반찬거리를 백 원이라도 싸게 사려고 멀리 있는 시장까지 가셨다.
    Mother went all the way to the far-off market to buy side dishes cheaply, even for a hundred won.
  • 할인을 받아 고급 양복을 원래 값보다 굉장히 싸게 사서 나는 기분이 좋았다.
    I was in a good mood because i got a discount and bought a high-end suit for a fraction of the original price.
  • 시금치 한 단에 천 원이에요?
    1,000 won per spinach?
    한 단에 천 원이면 싸게 드리는 거니까 얼른 사요.
    1,000 won a pack is a bargain, so buy it quickly.
Từ trái nghĩa 비싸다: 물건값이나 어떤 일을 하는 데 드는 비용이 보통보다 높다., 부탁을 쉽게 들어주…

2. 좋지 못한 처지에 놓인 것이 저지른 일에 비해 조금도 아깝거나 아쉬울 것이 없이 마땅하다.

2. ĐÁNG, ĐÁNG ĐỜI: Đối với những hành động không tốt đẹp hay hành động phạm tội thì không hề có chút thương tiếc hay hối tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞아도 싸다.
    It's cheap to get hit.
  • 벌을 받아도 싸다.
    It's cheap.
  • 욕을 먹어도 싸다.
    It's fair to be cursed.
  • 죽어도 싸다.
    It's worth dying for.
  • 혼이 나도 싸다.
    Even the spirit is cheap.
  • 지금까지 김 씨가 하고 다닌 행동을 보면 벌을 받아도 싸다.
    What kim has done so far is enough to deserve punishment.
  • 우리는 흉악한 범죄를 저지른 범인이 사형을 받아도 싸다고 생각했다.
    We thought the criminal who committed the atrocious crime deserved the death penalty.
  • 승규가 돈을 훔쳐서 어제 선생님께 호되게 혼이 났대.
    Seung-gyu got in trouble with the teacher yesterday for stealing money.
    돈을 훔쳤으니 혼이 나도 싸지.
    You stole the money, so it's worth the trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸다 (싸다) () () 싸니 (싸니) 쌉니다 (쌈니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 싸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 싸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226)